I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
135.545
|
125.420
|
207.375
|
40.628
|
62.884
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.213
|
-91.512
|
94.464
|
188.871
|
79.949
|
- Khấu hao TSCĐ
|
60.706
|
57.664
|
56.353
|
54.504
|
42.516
|
- Các khoản dự phòng
|
71.554
|
-156.785
|
-10.872
|
50.076
|
-51.195
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
554
|
-1.094
|
258
|
248
|
228
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-163.110
|
-19.425
|
4.949
|
-6.469
|
10.037
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
87.509
|
28.129
|
43.777
|
90.511
|
78.364
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
192.758
|
33.907
|
301.839
|
229.499
|
142.833
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-125.982
|
-148.837
|
-414.143
|
-1.659.632
|
413.541
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
68.646
|
-152.137
|
-22.748
|
-242.106
|
13.395
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.131.037
|
-234.968
|
-646.213
|
2.181.255
|
-437.847
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
28.206
|
6.604
|
4.146
|
-29.746
|
-4.844
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
47.581
|
-5.630
|
-213.002
|
70.063
|
178.869
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-107.086
|
-18.678
|
-25.355
|
-73.827
|
-43.784
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36.696
|
-18.351
|
-25.462
|
-37.953
|
-26.967
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.699
|
-7.117
|
-3.203
|
-4.244
|
-3.263
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.192.765
|
-545.208
|
-1.044.142
|
433.308
|
231.935
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.913
|
-119.602
|
-93.837
|
-61.510
|
-35.211
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
285
|
229
|
815
|
|
258
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-142.306
|
-59.674
|
-88.710
|
-312.172
|
-25.190
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34.450
|
120.006
|
53.000
|
333.840
|
21.443
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-75.152
|
-183.149
|
-166.633
|
-721.871
|
-12.613
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
250.000
|
226.587
|
41.398
|
13.447
|
204.800
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.444
|
46.492
|
7.779
|
25.471
|
22.541
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73.807
|
30.890
|
-246.189
|
-722.796
|
176.028
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
500.440
|
934.502
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.150.910
|
978.857
|
2.281.067
|
1.847.838
|
1.665.026
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.295.027
|
-877.369
|
-1.377.615
|
-2.054.934
|
-1.901.105
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.375
|
-4.572
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-8.539
|
-5.565
|
-5.119
|
-7.550
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
-7.200
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.155.692
|
588.817
|
1.832.389
|
-212.214
|
-243.629
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
110.879
|
74.500
|
542.059
|
-501.702
|
164.334
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91.081
|
201.977
|
276.490
|
818.292
|
316.342
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
13
|
-258
|
-248
|
-228
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
201.977
|
276.490
|
818.292
|
316.342
|
480.448
|