Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 183.830 214.429 161.609 237.785 216.049
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 677 652 2.437 5.015 103
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 183.153 213.776 159.172 232.770 215.946
4. Giá vốn hàng bán 155.622 181.150 137.118 195.177 182.604
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.530 32.627 22.054 37.593 33.342
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.021 2.314 2.859 1.721 2.142
7. Chi phí tài chính 823 2.635 1.899 37.644 1.326
-Trong đó: Chi phí lãi vay 252 626 1.625 1.266 820
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.759 14.170 11.290 15.479 13.110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.385 11.807 10.567 16.646 11.526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.584 6.328 1.157 -30.455 9.523
12. Thu nhập khác 99 60 3.314 9.610 110
13. Chi phí khác 38 2.252 1.783 3.870 113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 60 -2.192 1.532 5.740 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.644 4.136 2.689 -24.715 9.520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.529 827 538 -2.894 1.904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.529 827 538 -2.894 1.904
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.115 3.309 2.151 -21.821 7.616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.115 3.309 2.151 -21.821 7.616