1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
183.830
|
214.429
|
161.609
|
237.785
|
216.049
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
677
|
652
|
2.437
|
5.015
|
103
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
183.153
|
213.776
|
159.172
|
232.770
|
215.946
|
4. Giá vốn hàng bán
|
155.622
|
181.150
|
137.118
|
195.177
|
182.604
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.530
|
32.627
|
22.054
|
37.593
|
33.342
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.021
|
2.314
|
2.859
|
1.721
|
2.142
|
7. Chi phí tài chính
|
823
|
2.635
|
1.899
|
37.644
|
1.326
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
252
|
626
|
1.625
|
1.266
|
820
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.759
|
14.170
|
11.290
|
15.479
|
13.110
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.385
|
11.807
|
10.567
|
16.646
|
11.526
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.584
|
6.328
|
1.157
|
-30.455
|
9.523
|
12. Thu nhập khác
|
99
|
60
|
3.314
|
9.610
|
110
|
13. Chi phí khác
|
38
|
2.252
|
1.783
|
3.870
|
113
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
60
|
-2.192
|
1.532
|
5.740
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.644
|
4.136
|
2.689
|
-24.715
|
9.520
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.529
|
827
|
538
|
-2.894
|
1.904
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.529
|
827
|
538
|
-2.894
|
1.904
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.115
|
3.309
|
2.151
|
-21.821
|
7.616
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.115
|
3.309
|
2.151
|
-21.821
|
7.616
|