Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41.548 41.911 63.957 61.018 45.841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 41.548 41.911 63.957 61.018 45.841
4. Giá vốn hàng bán 22.091 23.364 29.198 28.796 20.709
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.457 18.547 34.760 32.222 25.132
6. Doanh thu hoạt động tài chính 410 414 159 343 148
7. Chi phí tài chính 1.465 1.145 877 836 704
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.465 1.144 877 836 704
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.564 1.251 1.141 1.693 1.315
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.838 16.566 32.900 30.036 23.260
12. Thu nhập khác 0 0 13
13. Chi phí khác 0 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -3 13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.838 16.566 32.897 30.036 23.273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.139 982 2.089 1.903 1.836
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.139 982 2.089 1.903 1.836
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.699 15.583 30.808 28.133 21.437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.699 15.583 30.808 28.133 21.437