Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16.838 16.566 32.897 30.036 23.273
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.080 9.825 14.760 11.807 11.011
- Khấu hao TSCĐ 10.559 10.560 10.555 10.465 9.749
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1 -6 1 -31
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1.056 -1.879 3.333 504 588
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.465 1.144 877 836 704
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29.918 26.391 47.657 41.843 34.284
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.437 -12.958 197 2.802 8.721
- Tăng, giảm hàng tồn kho -184 360 -61 63 99
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.142 -2.020 13.010 2.763 632
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.189 -101 1.371 1.301 194
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.514 -1.243 -911 -831 -729
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.661 0 0 -6.114
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -50 -1.543 1.493 -87
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.993 8.886 62.756 47.940 36.999
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50 50
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 332 491 -74 299 88
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 332 442 -24 299 88
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.675 22.652 -260 15.484 7.640
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30.068 -28.329 -19.138 -19.418 -24.163
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.125 -35.580 -7.781 -44.159 -43.764
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20.518 -41.258 -27.179 -48.093 -60.288
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.807 -31.930 35.553 146 -23.202
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.818 44.625 12.694 48.247 48.393
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 44.625 12.694 48.247 48.393 25.192