TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
480.058
|
715.194
|
573.681
|
627.181
|
554.917
|
I. Tài sản tài chính
|
476.654
|
709.859
|
568.392
|
623.488
|
551.156
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.087
|
19.867
|
4.425
|
23.865
|
16.053
|
1.1. Tiền
|
3.087
|
19.867
|
4.425
|
23.865
|
16.053
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
122.731
|
120.222
|
121.357
|
1.108
|
107.264
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
269.299
|
561.366
|
|
537.989
|
440.356
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
432.505
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
-19.922
|
-19.922
|
7. Các khoản phải thu
|
81.308
|
7.825
|
9.912
|
80.232
|
7.050
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
75.000
|
|
|
75.668
|
26
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
6.308
|
7.825
|
9.912
|
4.564
|
7.024
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
7.825
|
9.912
|
4.564
|
7.024
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
6.308
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
191
|
141
|
79
|
|
119
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
142
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
55.039
|
296
|
113
|
216
|
235
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-55.000
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3.404
|
5.335
|
5.289
|
3.693
|
3.762
|
1. Tạm ứng
|
1.052
|
1.293
|
1.894
|
450
|
484
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
516
|
1.418
|
1.070
|
1.254
|
953
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
500
|
1.029
|
989
|
989
|
989
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.336
|
1.595
|
1.336
|
999
|
1.336
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
30.278
|
29.435
|
28.664
|
28.243
|
27.554
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
10.278
|
9.435
|
8.664
|
8.243
|
7.554
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.508
|
7.772
|
7.108
|
6.498
|
5.931
|
- Nguyên giá
|
22.344
|
21.807
|
21.839
|
21.934
|
21.934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.836
|
-14.035
|
-14.732
|
-15.436
|
-16.003
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.770
|
1.663
|
1.557
|
1.745
|
1.623
|
- Nguyên giá
|
22.621
|
22.621
|
22.621
|
22.921
|
22.921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.851
|
-20.958
|
-21.064
|
-21.176
|
-21.298
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
510.336
|
744.629
|
602.345
|
655.424
|
582.471
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
167.430
|
398.961
|
253.831
|
311.751
|
276.352
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
167.373
|
398.907
|
253.777
|
311.697
|
276.298
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
555
|
1.184
|
963
|
696
|
880
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
24
|
0
|
24
|
24
|
24
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
728
|
1.242
|
901
|
846
|
671
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.184
|
5.552
|
5.604
|
2.184
|
2.355
|
11. Phải trả người lao động
|
2.056
|
|
2.575
|
|
2.956
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
21
|
1
|
25
|
0
|
22
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.544
|
6.425
|
8.152
|
2.291
|
3.423
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
153.877
|
384.118
|
235.149
|
305.271
|
265.584
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384
|
384
|
384
|
384
|
384
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
57
|
54
|
54
|
54
|
54
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
57
|
54
|
54
|
54
|
54
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
342.906
|
345.668
|
348.514
|
343.674
|
306.120
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342.906
|
345.668
|
348.514
|
343.674
|
306.120
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
44.599
|
105.086
|
105.086
|
105.086
|
105.086
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
55.523
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8.970
|
4.006
|
4.006
|
4.006
|
4.006
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1.372.562
|
-1.369.801
|
-1.366.955
|
-1.371.795
|
-1.409.349
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1.372.562
|
-1.369.802
|
-1.366.955
|
-1.371.795
|
-1.409.349
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
1
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
510.336
|
744.629
|
602.345
|
655.424
|
582.471
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|