1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.936.598
|
5.721.411
|
6.849.287
|
6.375.572
|
7.027.770
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9.457
|
11.223
|
48.830
|
9.074
|
7.726
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.927.141
|
5.710.188
|
6.800.457
|
6.366.499
|
7.020.045
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.397.124
|
5.050.860
|
5.999.486
|
5.669.628
|
6.275.214
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
530.017
|
659.328
|
800.971
|
696.870
|
744.831
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
292.928
|
304.855
|
284.755
|
413.200
|
438.341
|
7. Chi phí tài chính
|
363.210
|
502.482
|
563.004
|
538.285
|
599.704
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
329.562
|
358.959
|
484.056
|
444.204
|
440.059
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-698
|
-11.190
|
-14.959
|
-24.804
|
38.120
|
9. Chi phí bán hàng
|
158.863
|
155.137
|
162.088
|
152.453
|
220.500
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
142.215
|
164.430
|
205.912
|
139.434
|
179.439
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
157.960
|
130.944
|
139.763
|
255.095
|
221.648
|
12. Thu nhập khác
|
21.285
|
29.409
|
39.392
|
15.614
|
21.899
|
13. Chi phí khác
|
29.193
|
7.923
|
55.215
|
17.888
|
18.467
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.907
|
21.487
|
-15.822
|
-2.275
|
3.432
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
150.053
|
152.431
|
123.941
|
252.820
|
225.080
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.799
|
4.031
|
48.530
|
32.454
|
49.690
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.680
|
-4.487
|
-1.532
|
3.502
|
6.437
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31.479
|
-457
|
46.997
|
35.956
|
56.128
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
118.574
|
152.888
|
76.943
|
216.865
|
168.953
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
23.293
|
3.498
|
2.268
|
22.077
|
26.451
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
95.281
|
149.389
|
74.675
|
194.788
|
142.502
|