Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.936.598 5.721.411 6.849.287 6.375.572 7.027.770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9.457 11.223 48.830 9.074 7.726
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.927.141 5.710.188 6.800.457 6.366.499 7.020.045
4. Giá vốn hàng bán 6.397.124 5.050.860 5.999.486 5.669.628 6.275.214
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 530.017 659.328 800.971 696.870 744.831
6. Doanh thu hoạt động tài chính 292.928 304.855 284.755 413.200 438.341
7. Chi phí tài chính 363.210 502.482 563.004 538.285 599.704
-Trong đó: Chi phí lãi vay 329.562 358.959 484.056 444.204 440.059
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -698 -11.190 -14.959 -24.804 38.120
9. Chi phí bán hàng 158.863 155.137 162.088 152.453 220.500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 142.215 164.430 205.912 139.434 179.439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 157.960 130.944 139.763 255.095 221.648
12. Thu nhập khác 21.285 29.409 39.392 15.614 21.899
13. Chi phí khác 29.193 7.923 55.215 17.888 18.467
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.907 21.487 -15.822 -2.275 3.432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 150.053 152.431 123.941 252.820 225.080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26.799 4.031 48.530 32.454 49.690
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.680 -4.487 -1.532 3.502 6.437
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31.479 -457 46.997 35.956 56.128
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 118.574 152.888 76.943 216.865 168.953
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 23.293 3.498 2.268 22.077 26.451
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 95.281 149.389 74.675 194.788 142.502