Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19.493 6.270 4.066 4.719 7.287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.206 516 698 1.032 244
1. Tiền 1.956 516 698 1.032 244
2. Các khoản tương đương tiền 11.250 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.190 0 0 0 300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.190 0 0 0 300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.027 1.166 782 1.271 895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101.586 101.655 101.581 101.967 101.578
2. Trả trước cho người bán 0 56 0 0 19.091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.096 19.109 19.085 19.078 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119.654 -119.654 -119.884 -119.774 -119.774
IV. Tổng hàng tồn kho 1.943 1.921 2.445 2.385 5.833
1. Hàng tồn kho 5.062 5.041 5.563 5.503 8.952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.120 -3.120 -3.118 -3.118 -3.118
V. Tài sản ngắn hạn khác 127 2.667 141 32 14
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127 17 127 18 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 14 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2.650 14 0 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.557 12.350 11.117 10.116 9.595
I. Các khoản phải thu dài hạn 9 9 9 9 9
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9 9 9 9 9
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.523 7.188 6.018 5.144 4.471
1. Tài sản cố định hữu hình 7.477 6.323 5.153 4.279 3.606
- Nguyên giá 49.018 49.350 48.959 48.477 48.477
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.541 -43.027 -43.806 -44.198 -44.871
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.046 865 865 865 865
- Nguyên giá 4.046 865 865 865 865
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20 0 22 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20 0 22 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.889 4.889 4.889 4.889 4.889
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 12.802 12.802 12.802 12.802 12.802
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.913 -7.913 -7.913 -7.913 -7.913
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 116 264 179 73 225
1. Chi phí trả trước dài hạn 116 264 179 73 225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36.050 18.621 15.183 14.835 16.881
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 134.358 115.343 112.090 110.186 107.004
I. Nợ ngắn hạn 133.205 114.414 111.387 109.519 106.479
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.315 38.680 32.353 27.453 21.200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.510 3.651 3.718 3.570 4.315
4. Người mua trả tiền trước 1.022 723 1.280 1.541 1.999
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130 434 127 104 392
6. Phải trả người lao động 307 0 0 287 295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37 109 295 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 69.680 70.658 73.613 76.563 78.278
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 204 159 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.153 929 703 668 524
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.153 929 703 668 524
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -98.308 -96.722 -96.907 -95.352 -90.122
I. Vốn chủ sở hữu -98.308 -96.722 -96.907 -95.352 -90.122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 559 559 559 559 559
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.353 -1.353 -1.353 -1.353 -1.353
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.162 4.162 4.162 4.162 4.162
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -143.677 -142.091 -142.276 -140.720 -135.491
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -154.258 -143.677 -142.091 -142.276 -140.720
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.581 1.586 -185 1.556 5.229
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36.050 18.621 15.183 14.835 16.881