Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.973.003 8.459.697 6.722.441 6.000.406 7.531.569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83.538 208.422 40.948 121.782 114.897
1. Tiền 61.211 116.482 24.819 25.179 40.176
2. Các khoản tương đương tiền 22.327 91.940 16.130 96.603 74.722
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.501 84.347 90.949 62.673 18.115
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 76.551 3
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -24.481 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100.501 84.347 90.949 10.603 18.112
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.608.397 4.827.667 3.768.025 2.980.933 3.569.276
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 555.962 352.113 241.137 216.073 441.396
2. Trả trước cho người bán 1.352.772 1.035.463 652.233 386.533 901.089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.089.640 2.202.804 2.030.684 1.446.924 1.287.030
6. Phải thu ngắn hạn khác 610.112 1.243.092 846.125 933.556 962.359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -89 -5.805 -2.153 -2.153 -22.598
IV. Tổng hàng tồn kho 4.159.538 3.310.375 2.795.521 2.776.108 3.663.741
1. Hàng tồn kho 4.159.538 3.310.375 2.796.990 2.777.113 3.664.721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.469 -1.005 -980
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.029 28.886 26.998 58.910 165.539
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.221 11.466 10.910 7.093 6.025
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.473 17.420 15.301 51.816 159.513
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.334 1 787 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.911.874 2.953.980 3.074.822 3.690.870 3.099.608
I. Các khoản phải thu dài hạn 331.350 967.291 1.061.098 1.267.057 902.601
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 617 0 0 0 8.580
5. Phải thu dài hạn khác 330.733 967.291 1.061.098 1.267.057 894.021
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 213.095 209.837 206.981 204.134 197.245
1. Tài sản cố định hữu hình 4.808 3.267 2.410 1.288 456
- Nguyên giá 15.741 15.042 15.831 14.202 13.833
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.932 -11.775 -13.421 -12.914 -13.377
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 2.181 4.068 3.359
- Nguyên giá 0 0 2.427 4.963 4.963
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -246 -895 -1.604
3. Tài sản cố định vô hình 208.287 206.570 202.390 198.778 193.430
- Nguyên giá 226.008 229.812 231.551 230.599 231.603
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.721 -23.241 -29.161 -31.821 -38.173
III. Bất động sản đầu tư 557.362 631.186 604.547 892.125 857.292
- Nguyên giá 576.757 674.709 674.102 990.146 990.146
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.395 -43.523 -69.554 -98.021 -132.854
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.636 1.097 2.758 331 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.636 1.097 2.758 331 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 405.749 729.912 874.821 1.004.524 847.716
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145.907 157.583 114.893 116.482 73.723
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 259.842 572.487 755.519 883.702 768.702
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -158 -592 -660 -774
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5.000 5.000 6.064
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 288.067 313.525 236.970 248.536 234.076
1. Chi phí trả trước dài hạn 288.067 313.525 234.449 246.016 234.076
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 2.520 2.520 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 114.615 101.131 87.647 74.163 60.679
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.884.877 11.413.677 9.797.263 9.691.276 10.631.177
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.147.210 6.522.051 4.764.371 4.623.250 5.506.027
I. Nợ ngắn hạn 4.912.999 4.537.562 3.438.051 3.383.318 3.712.111
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.338.276 1.384.895 788.220 1.071.406 1.617.119
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 150.990 105.471 85.150 210.468 283.364
4. Người mua trả tiền trước 1.231.295 878.630 1.355.558 529.715 585.070
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94.229 66.313 143.611 138.914 63.965
6. Phải trả người lao động 1.713 1.393 1.335 6.090 17.587
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 289.308 316.527 368.653 422.733 383.262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 79.960 30.269 42.076 30.442 21.295
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.712.252 1.724.439 619.214 930.683 698.242
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.976 29.626 34.234 42.865 42.208
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.234.211 1.984.489 1.326.320 1.239.931 1.793.916
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 135.775 134.666 133.063 102.376 86.017
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 54.468 300.424 301.984 203.519 232.268
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 920.483 1.401.109 777.852 837.942 1.376.690
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 85.157 98.204 99.154 92.556 80.541
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 38.329 50.086 14.268 3.538 18.400
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.737.668 4.891.626 5.032.892 5.068.026 5.125.151
I. Vốn chủ sở hữu 4.737.668 4.891.626 5.032.892 5.068.026 5.125.151
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.392.227 3.663.563 3.663.563 3.956.618 3.956.618
2. Thặng dư vốn cổ phần 333.258 333.258 333.258 333.104 333.104
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 134.241 144.640 150.122 156.557 156.557
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24.890 24.890 24.890 24.890 24.890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 621.356 497.109 661.111 391.519 406.052
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 347.103 308.417 473.971 341.369 391.519
- LNST chưa phân phối kỳ này 274.252 188.691 187.140 50.151 14.533
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 231.696 228.166 199.948 205.338 247.929
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.884.877 11.413.677 9.797.263 9.691.276 10.631.177