Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49.712 45.133 20.980 32.905 39.301
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 199 0 0 31 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 49.513 45.133 20.980 32.874 39.301
4. Giá vốn hàng bán 15.330 30.814 11.564 8.121 21.177
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.183 14.319 9.416 24.753 18.124
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 14 1.948 8 3
7. Chi phí tài chính 14.015 14.776 4.000 23.793 5.367
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.015 14.776 4.000 23.793 5.367
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.849 5.102 3.931 4.724 2.878
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.335 -5.545 3.433 -3.755 9.882
12. Thu nhập khác 1 4 11 3.161 114
13. Chi phí khác 130 172 1.192 2.093 536
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -129 -168 -1.181 1.068 -422
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.206 -5.713 2.252 -2.687 9.460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 871 296 246 423 433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 871 296 246 423 433
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.335 -6.008 2.006 -3.110 9.027
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 165 26 17 141 105
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.170 -6.034 1.989 -3.251 8.922