1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49.712
|
45.133
|
20.980
|
32.905
|
39.301
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
199
|
0
|
0
|
31
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.513
|
45.133
|
20.980
|
32.874
|
39.301
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.330
|
30.814
|
11.564
|
8.121
|
21.177
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.183
|
14.319
|
9.416
|
24.753
|
18.124
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
14
|
1.948
|
8
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
14.015
|
14.776
|
4.000
|
23.793
|
5.367
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.015
|
14.776
|
4.000
|
23.793
|
5.367
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.849
|
5.102
|
3.931
|
4.724
|
2.878
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.335
|
-5.545
|
3.433
|
-3.755
|
9.882
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
4
|
11
|
3.161
|
114
|
13. Chi phí khác
|
130
|
172
|
1.192
|
2.093
|
536
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-129
|
-168
|
-1.181
|
1.068
|
-422
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.206
|
-5.713
|
2.252
|
-2.687
|
9.460
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
871
|
296
|
246
|
423
|
433
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
871
|
296
|
246
|
423
|
433
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.335
|
-6.008
|
2.006
|
-3.110
|
9.027
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
165
|
26
|
17
|
141
|
105
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.170
|
-6.034
|
1.989
|
-3.251
|
8.922
|