Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 126.472 15.643 29.214 61.736 65.155
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -73.784 -10.358 -13.069 -55.118 -52.545
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.512 -17.238 -10.570 -5.685 -3.421
4. Tiền chi trả lãi vay -2.163 -353 -71 -67 -884
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.249 -200
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 270.826 105.552 7.835 56.168 4.370
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -426.534 -96.921 -20.761 -61.044 -14.238
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -109.943 -3.875 -7.422 -4.010 -1.563
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.739 0 -76 -11.666
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.354 0 13.742
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -16.023 -37.799 -38.340
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 30.348 36.533
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6.000 -12.500 -40.538 -67.076
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64.000 3.258 60.222 65.376
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 49.990 518 4.312 1.647 329
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 105.605 -8.724 7.896 -5.805 -1.102
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5.500 13.950
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -950
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.631 10.213 1.520 12.644 25.004
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -131.266 -10.621 -1.769 -3.171 -21.874
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -116.135 12.592 -250 9.473 3.130
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -120.473 -6 224 -342 465
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 122.118 1.624 245 526 169
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 57 -15 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.645 1.618 526 169 635