Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -35.936 817 -13.053 -71.345 3.073
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.594 8.529 19.438 66.081 -3.200
- Khấu hao TSCĐ 1.999 8.353 8.623 2.105 1.623
- Các khoản dự phòng 5.836 -1.950 4.465 19.543 3
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 94 14 -42 -39 24
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13.435 498 5.460 44.321 -4.974
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.912 1.614 931 151 124
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -37.529 9.346 6.385 -5.265 -127
- Tăng, giảm các khoản phải thu 133.418 -164 -9.253 -71.324 -330
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.596 -10.148 6.059 -46 9
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.677 12.583 2.383 83.497 450
- Tăng giảm chi phí trả trước -205 -55 -73 -284 295
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 14.739 4.200 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.167 -1.645 -1.501 -165 -77
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.258 -200 -225 -7
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 98.916 13.918 3.776 6.406 219
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.062 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 600 20 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -350 0 -5.600 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 948 0 5.600 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -161.180 -15.490 -74.880
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64.000 3.258 83 65.356
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.297 1.303 435 489 137
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -93.747 -10.909 518 -9.035 137
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.519 8.986 6.446 4.837 4.938
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -132.181 -11.865 -9.147 -4.836 -5.735
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -125.662 -2.880 -2.701 1 -797
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -120.494 129 1.592 -2.628 -441
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 122.118 1.624 1.739 3.374 785
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -14 42 39 -24
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.624 1.739 3.374 785 319