I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.727
|
13.567
|
-5.763
|
-2.267
|
8.245
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
134.657
|
132.351
|
126.107
|
121.228
|
103.942
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.826
|
42.264
|
45.838
|
44.525
|
44.860
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.960
|
-10.931
|
-6.000
|
-2.803
|
34
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-20
|
-50
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.997
|
-4.536
|
-5.611
|
-8.304
|
-6.053
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
105.788
|
105.554
|
91.901
|
87.861
|
65.102
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
138.385
|
145.918
|
120.344
|
118.961
|
112.188
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
69.048
|
40.224
|
18.906
|
507.258
|
57.107
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.119
|
31.123
|
163.050
|
-26.436
|
-9.586
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52.172
|
-51.838
|
-69.909
|
-232.301
|
190.051
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-28.194
|
28.052
|
-380
|
-2.632
|
-6.405
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61.695
|
-85.457
|
-75.580
|
-67.140
|
-55.636
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.663
|
-3.720
|
-18.572
|
-14.105
|
-8.377
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.573
|
-2.739
|
-2.690
|
-1.780
|
-1.116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
174.600
|
101.563
|
135.169
|
281.825
|
278.226
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.444
|
-97.407
|
-820
|
-1.710
|
-1.777
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.497
|
514
|
1.527
|
5.002
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5.917
|
3.500
|
18.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11.931
|
-5.481
|
-3.139
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10.000
|
0
|
0
|
34.284
|
16.715
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
225
|
1.016
|
2.170
|
1.762
|
277
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.654
|
-101.359
|
5.655
|
42.837
|
33.215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
884.190
|
610.576
|
541.973
|
247.634
|
261.860
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-998.164
|
-632.119
|
-655.061
|
-545.551
|
-380.786
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.291
|
-3.103
|
-12.808
|
-10.643
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-139.265
|
-24.647
|
-125.896
|
-308.559
|
-118.926
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.682
|
-24.443
|
14.928
|
16.102
|
192.516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.987
|
41.669
|
17.226
|
32.154
|
48.256
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.669
|
17.226
|
32.154
|
48.256
|
240.772
|