I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
96.263
|
118.543
|
96.214
|
97.195
|
91.779
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-55.622
|
-69.010
|
-52.711
|
-67.858
|
-84.858
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.078
|
-6.370
|
-9.685
|
-8.686
|
-14.914
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.522
|
-1.435
|
-1.352
|
-1.427
|
-1.421
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.645
|
-3.300
|
-1.800
|
-5.912
|
-3.623
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.131
|
5.135
|
5.763
|
5.383
|
5.035
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.279
|
-16.636
|
-12.589
|
-14.868
|
-12.057
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.248
|
26.927
|
23.840
|
3.827
|
-20.060
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.956
|
-67
|
-299
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
73
|
57
|
351
|
1.283
|
163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73
|
-1.900
|
285
|
984
|
163
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.880
|
-4.880
|
-4.880
|
-4.880
|
-4.880
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-22.718
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.880
|
-4.880
|
-27.598
|
-4.880
|
-4.880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.441
|
20.147
|
-3.473
|
-69
|
-24.777
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.772
|
38.212
|
58.426
|
54.954
|
55.760
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
67
|
0
|
875
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.212
|
58.426
|
54.954
|
55.760
|
30.983
|