1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170.106
|
213.174
|
187.518
|
130.432
|
123.726
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23
|
6
|
5
|
7
|
18
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170.083
|
213.168
|
187.513
|
130.425
|
123.708
|
4. Giá vốn hàng bán
|
144.795
|
179.834
|
155.153
|
101.734
|
100.297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.288
|
33.334
|
32.360
|
28.691
|
23.411
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.163
|
17.403
|
13.662
|
12.016
|
5.525
|
7. Chi phí tài chính
|
1.713
|
6.427
|
3.074
|
7.810
|
1.710
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.480
|
1.260
|
1.335
|
1.449
|
1.302
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
39.140
|
56.260
|
51.230
|
49.741
|
34.828
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.950
|
10.048
|
9.824
|
9.439
|
6.646
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.745
|
12.763
|
18.873
|
24.867
|
14.765
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.184
|
77.759
|
65.481
|
48.332
|
40.643
|
12. Thu nhập khác
|
163
|
145
|
137
|
5.042
|
807
|
13. Chi phí khác
|
22
|
1.121
|
58
|
1.328
|
113
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
141
|
-976
|
79
|
3.714
|
694
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
44.324
|
76.784
|
65.560
|
52.046
|
41.337
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.079
|
3.821
|
2.522
|
1.825
|
1.556
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-1.005
|
0
|
-628
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.079
|
2.816
|
2.522
|
1.197
|
1.556
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.246
|
73.968
|
63.038
|
50.849
|
39.780
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-4.086
|
3.368
|
1.280
|
-457
|
-356
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.332
|
70.600
|
61.758
|
51.306
|
40.137
|