Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170.106 213.174 187.518 130.432 123.726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23 6 5 7 18
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 170.083 213.168 187.513 130.425 123.708
4. Giá vốn hàng bán 144.795 179.834 155.153 101.734 100.297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.288 33.334 32.360 28.691 23.411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.163 17.403 13.662 12.016 5.525
7. Chi phí tài chính 1.713 6.427 3.074 7.810 1.710
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.480 1.260 1.335 1.449 1.302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 39.140 56.260 51.230 49.741 34.828
9. Chi phí bán hàng 7.950 10.048 9.824 9.439 6.646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.745 12.763 18.873 24.867 14.765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44.184 77.759 65.481 48.332 40.643
12. Thu nhập khác 163 145 137 5.042 807
13. Chi phí khác 22 1.121 58 1.328 113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 141 -976 79 3.714 694
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 44.324 76.784 65.560 52.046 41.337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.079 3.821 2.522 1.825 1.556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.005 0 -628 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.079 2.816 2.522 1.197 1.556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 41.246 73.968 63.038 50.849 39.780
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -4.086 3.368 1.280 -457 -356
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.332 70.600 61.758 51.306 40.137