1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.227.470
|
775.938
|
741.872
|
1.685.720
|
1.602.384
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
92
|
89
|
51
|
68
|
67
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.227.378
|
775.849
|
741.822
|
1.685.652
|
1.602.316
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.119.907
|
687.711
|
661.066
|
1.599.948
|
1.506.044
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
107.471
|
88.138
|
80.756
|
85.704
|
96.272
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.954
|
4.404
|
4.388
|
4.152
|
4.519
|
7. Chi phí tài chính
|
1.962
|
1.563
|
1.778
|
1.489
|
664
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.962
|
1.375
|
1.845
|
1.433
|
735
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
53.180
|
50.971
|
44.379
|
54.988
|
61.264
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.652
|
13.633
|
12.341
|
12.896
|
12.411
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.631
|
26.373
|
26.646
|
20.483
|
26.452
|
12. Thu nhập khác
|
142
|
1.616
|
48
|
1.807
|
11.543
|
13. Chi phí khác
|
8
|
1.482
|
-3
|
177
|
68
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
134
|
133
|
51
|
1.630
|
11.474
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.765
|
26.507
|
26.698
|
22.113
|
37.927
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.942
|
5.921
|
5.975
|
5.039
|
8.221
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-439
|
-463
|
-463
|
-463
|
-463
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.503
|
5.458
|
5.512
|
4.576
|
7.759
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.262
|
21.049
|
21.186
|
17.537
|
30.168
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.262
|
21.049
|
21.186
|
17.537
|
30.168
|