Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 378.996 371.936 416.441 435.011 411.929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16 17 18 17 15
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 378.980 371.920 416.423 434.994 411.914
4. Giá vốn hàng bán 355.423 350.800 387.266 412.555 389.982
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.557 21.119 29.157 22.439 21.932
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.183 1.223 1.124 989 661
7. Chi phí tài chính 193 112 138 220 204
-Trong đó: Chi phí lãi vay 193 112 210 220 204
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 14.592 14.936 17.891 13.845 12.240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.311 3.013 3.137 2.950 2.967
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.644 4.281 9.115 6.413 7.181
12. Thu nhập khác 4 5 226 15 323
13. Chi phí khác 0 0 21 47 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 5 205 -32 322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.648 4.286 9.320 6.381 7.503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.480 1.026 2.022 1.435 1.652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -116 -116 -116 -116 -116
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.364 911 1.906 1.319 1.536
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.284 3.376 7.414 5.062 5.967
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.284 3.376 7.414 5.062 5.967