I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
50.190
|
50.711
|
21.019
|
29.728
|
47.115
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12.040
|
-11.188
|
-6.914
|
-8.734
|
-11.846
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.801
|
-11.529
|
-6.945
|
-9.271
|
-12.022
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.980
|
-4.519
|
-686
|
-1.550
|
-4.248
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.796
|
206.162
|
271.105
|
294.539
|
191.208
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.759
|
-321.399
|
-280.229
|
-193.350
|
-314.801
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.405
|
-91.762
|
-2.650
|
111.363
|
-104.595
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-919
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.925
|
2.878
|
287
|
518
|
881
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.938
|
1.959
|
287
|
518
|
881
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.407
|
-7.220
|
|
|
-4.814
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.407
|
-7.220
|
|
|
-4.814
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17.936
|
-97.023
|
-2.362
|
111.881
|
-108.528
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89.556
|
101.192
|
3.095
|
731
|
112.619
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
6
|
-1
|
8
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
107.492
|
4.175
|
731
|
112.619
|
4.094
|