Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.383 17.581 17.933 28.147 42.229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50.383 17.581 17.933 28.147 42.229
4. Giá vốn hàng bán 24.249 16.555 15.638 18.514 22.320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.134 1.026 2.296 9.633 19.909
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.113 9.527 8.689 8.924 10.930
7. Chi phí tài chính 1 1 3 6 4
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.253 4.878 5.732 7.282 8.162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.993 5.674 5.251 11.268 22.673
12. Thu nhập khác 62 46 42 48 209
13. Chi phí khác 3 100 123 103 158
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 59 -55 -81 -55 51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.053 5.619 5.170 11.213 22.724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.011 801 744 2.268 4.567
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.011 801 744 2.268 4.567
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.041 4.818 4.426 8.944 18.158
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.041 4.818 4.426 8.944 18.158