1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.383
|
17.581
|
17.933
|
28.147
|
42.229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.383
|
17.581
|
17.933
|
28.147
|
42.229
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.249
|
16.555
|
15.638
|
18.514
|
22.320
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.134
|
1.026
|
2.296
|
9.633
|
19.909
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.113
|
9.527
|
8.689
|
8.924
|
10.930
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
1
|
3
|
6
|
4
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.253
|
4.878
|
5.732
|
7.282
|
8.162
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.993
|
5.674
|
5.251
|
11.268
|
22.673
|
12. Thu nhập khác
|
62
|
46
|
42
|
48
|
209
|
13. Chi phí khác
|
3
|
100
|
123
|
103
|
158
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
59
|
-55
|
-81
|
-55
|
51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.053
|
5.619
|
5.170
|
11.213
|
22.724
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.011
|
801
|
744
|
2.268
|
4.567
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.011
|
801
|
744
|
2.268
|
4.567
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.041
|
4.818
|
4.426
|
8.944
|
18.158
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.041
|
4.818
|
4.426
|
8.944
|
18.158
|