Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 298.599 383.176 307.410 83.587 12.992
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 298.599 383.176 307.410 83.587 12.992
4. Giá vốn hàng bán 282.230 367.872 302.370 82.475 12.981
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.369 15.303 5.040 1.112 11
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 4.752 76 0 0
7. Chi phí tài chính 9 0 1.107 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 75 369 180 338 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 376 442 895 623 342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.913 19.244 2.934 151 -331
12. Thu nhập khác 460 1 0 1 0
13. Chi phí khác 730 391 683 1 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -270 -389 -682 -1 -15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.643 18.855 2.252 151 -346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.432 3.364 572 250 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.432 3.364 572 250 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.211 15.491 1.680 -100 -346
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.211 15.491 1.680 -100 -346