Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.949 6.215 6.747 379 29
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.949 6.215 6.747 379 29
4. Giá vốn hàng bán 29.929 6.209 6.743 365 28
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20 6 4 14 1
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17 0 311 57 32
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3 6 -307 -43 -31
12. Thu nhập khác 1 0 0 0 0
13. Chi phí khác 1 0 15 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -15 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3 6 -321 -43 -30
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1 1 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1 1 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2 5 -321 -43 -30
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2 5 -321 -43 -30