1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.964
|
53.733
|
56.288
|
61.148
|
49.041
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.964
|
53.733
|
56.288
|
61.148
|
49.041
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.388
|
36.280
|
38.234
|
47.308
|
37.817
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.576
|
17.453
|
18.055
|
13.839
|
11.224
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
999
|
2.509
|
1.344
|
5.886
|
1.650
|
7. Chi phí tài chính
|
64
|
56
|
45
|
46
|
30
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34
|
46
|
14
|
36
|
27
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.799
|
3.423
|
3.118
|
5.580
|
2.999
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.713
|
16.483
|
16.236
|
14.099
|
9.846
|
12. Thu nhập khác
|
17
|
1.354
|
0
|
87
|
3
|
13. Chi phí khác
|
|
30
|
158
|
423
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17
|
1.324
|
-158
|
-335
|
-50
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.730
|
17.806
|
16.079
|
13.764
|
9.795
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.064
|
3.733
|
3.416
|
3.121
|
2.171
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.070
|
3.739
|
3.421
|
3.126
|
2.177
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.660
|
14.068
|
12.657
|
10.637
|
7.618
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
211
|
440
|
201
|
6
|
-20
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.449
|
13.628
|
12.456
|
10.631
|
7.639
|