Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.964 53.733 56.288 61.148 49.041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50.964 53.733 56.288 61.148 49.041
4. Giá vốn hàng bán 34.388 36.280 38.234 47.308 37.817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.576 17.453 18.055 13.839 11.224
6. Doanh thu hoạt động tài chính 999 2.509 1.344 5.886 1.650
7. Chi phí tài chính 64 56 45 46 30
-Trong đó: Chi phí lãi vay 34 46 14 36 27
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.799 3.423 3.118 5.580 2.999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.713 16.483 16.236 14.099 9.846
12. Thu nhập khác 17 1.354 0 87 3
13. Chi phí khác 30 158 423 54
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17 1.324 -158 -335 -50
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.730 17.806 16.079 13.764 9.795
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.064 3.733 3.416 3.121 2.171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 6 6 6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.070 3.739 3.421 3.126 2.177
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.660 14.068 12.657 10.637 7.618
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 211 440 201 6 -20
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.449 13.628 12.456 10.631 7.639