TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
200.535
|
205.216
|
229.938
|
233.833
|
244.418
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.550
|
21.023
|
40.213
|
22.086
|
20.253
|
1. Tiền
|
17.550
|
21.023
|
32.213
|
15.086
|
20.253
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
0
|
8.000
|
7.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
151.672
|
152.672
|
153.572
|
176.572
|
185.072
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
151.672
|
152.672
|
153.572
|
176.572
|
185.072
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.229
|
29.262
|
34.015
|
32.409
|
35.271
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.300
|
13.352
|
18.888
|
17.640
|
20.918
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.772
|
1.549
|
1.433
|
1.112
|
923
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.593
|
22.677
|
21.999
|
21.963
|
21.743
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.436
|
-8.316
|
-8.306
|
-8.306
|
-8.313
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
843
|
1.002
|
1.017
|
1.101
|
1.187
|
1. Hàng tồn kho
|
1.483
|
1.641
|
1.656
|
1.740
|
1.883
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-640
|
-640
|
-640
|
-640
|
-695
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.241
|
1.258
|
1.121
|
1.666
|
2.635
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.007
|
874
|
905
|
1.543
|
1.262
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
219
|
369
|
202
|
108
|
1.358
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85.027
|
83.271
|
82.760
|
91.012
|
88.985
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
51
|
51
|
51
|
76
|
126
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
51
|
51
|
51
|
76
|
126
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64.898
|
63.712
|
62.662
|
71.278
|
69.798
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.604
|
22.681
|
21.894
|
30.762
|
29.513
|
- Nguyên giá
|
76.196
|
76.130
|
76.167
|
86.104
|
86.104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.593
|
-53.450
|
-54.272
|
-55.342
|
-56.592
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
41.295
|
41.031
|
40.768
|
40.515
|
40.285
|
- Nguyên giá
|
52.135
|
52.135
|
52.135
|
52.135
|
52.135
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.840
|
-11.103
|
-11.367
|
-11.619
|
-11.850
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.474
|
3.426
|
3.377
|
3.328
|
3.280
|
- Nguyên giá
|
26.963
|
26.963
|
26.963
|
26.963
|
26.963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.489
|
-23.537
|
-23.586
|
-23.635
|
-23.683
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.588
|
2.588
|
2.588
|
2.588
|
2.588
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.588
|
2.588
|
2.588
|
2.588
|
2.588
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.984
|
18.984
|
18.984
|
18.984
|
18.984
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18.984
|
-18.984
|
-18.984
|
-18.984
|
-18.984
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.410
|
2.252
|
3.203
|
3.226
|
3.040
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.263
|
2.111
|
3.067
|
3.095
|
2.915
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
147
|
142
|
136
|
130
|
125
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
11.605
|
11.242
|
10.879
|
10.517
|
10.154
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
285.562
|
288.486
|
312.698
|
324.846
|
333.403
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44.493
|
35.660
|
45.847
|
46.577
|
46.672
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.678
|
25.844
|
36.032
|
37.041
|
37.193
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
413
|
310
|
206
|
382
|
336
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.115
|
10.191
|
15.435
|
12.199
|
16.858
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59
|
54
|
56
|
32
|
18
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.957
|
5.653
|
10.270
|
15.098
|
3.150
|
6. Phải trả người lao động
|
7.942
|
2.039
|
2.739
|
2.845
|
7.818
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
264
|
144
|
182
|
72
|
116
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.386
|
5.015
|
5.121
|
4.678
|
5.181
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.541
|
2.439
|
2.021
|
1.736
|
3.716
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.815
|
9.815
|
9.815
|
9.536
|
9.479
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.905
|
8.905
|
8.905
|
8.905
|
8.905
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
910
|
910
|
910
|
631
|
574
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
241.069
|
252.827
|
266.851
|
278.269
|
286.730
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
241.069
|
252.827
|
266.851
|
278.269
|
286.730
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144.200
|
144.200
|
144.200
|
144.200
|
144.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.437
|
11.437
|
11.437
|
11.437
|
11.437
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.203
|
1.203
|
1.203
|
0
|
1.203
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
1.203
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75.234
|
86.780
|
100.364
|
112.563
|
120.868
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.140
|
75.331
|
75.261
|
75.083
|
75.259
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.094
|
11.449
|
25.103
|
37.480
|
45.609
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.996
|
9.207
|
9.647
|
8.866
|
9.023
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
285.562
|
288.486
|
312.698
|
324.846
|
333.403
|