Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 200.535 205.216 229.938 233.833 244.418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.550 21.023 40.213 22.086 20.253
1. Tiền 17.550 21.023 32.213 15.086 20.253
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 0 8.000 7.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151.672 152.672 153.572 176.572 185.072
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151.672 152.672 153.572 176.572 185.072
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.229 29.262 34.015 32.409 35.271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.300 13.352 18.888 17.640 20.918
2. Trả trước cho người bán 1.772 1.549 1.433 1.112 923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.593 22.677 21.999 21.963 21.743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.436 -8.316 -8.306 -8.306 -8.313
IV. Tổng hàng tồn kho 843 1.002 1.017 1.101 1.187
1. Hàng tồn kho 1.483 1.641 1.656 1.740 1.883
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -640 -640 -640 -640 -695
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.241 1.258 1.121 1.666 2.635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.007 874 905 1.543 1.262
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 15 15 15 15
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 219 369 202 108 1.358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85.027 83.271 82.760 91.012 88.985
I. Các khoản phải thu dài hạn 51 51 51 76 126
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 51 51 51 76 126
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.898 63.712 62.662 71.278 69.798
1. Tài sản cố định hữu hình 23.604 22.681 21.894 30.762 29.513
- Nguyên giá 76.196 76.130 76.167 86.104 86.104
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.593 -53.450 -54.272 -55.342 -56.592
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 41.295 41.031 40.768 40.515 40.285
- Nguyên giá 52.135 52.135 52.135 52.135 52.135
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.840 -11.103 -11.367 -11.619 -11.850
III. Bất động sản đầu tư 3.474 3.426 3.377 3.328 3.280
- Nguyên giá 26.963 26.963 26.963 26.963 26.963
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.489 -23.537 -23.586 -23.635 -23.683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.588 2.588 2.588 2.588 2.588
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.588 2.588 2.588 2.588 2.588
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.984 18.984 18.984 18.984 18.984
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18.984 -18.984 -18.984 -18.984 -18.984
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.410 2.252 3.203 3.226 3.040
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.263 2.111 3.067 3.095 2.915
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 147 142 136 130 125
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 11.605 11.242 10.879 10.517 10.154
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 285.562 288.486 312.698 324.846 333.403
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44.493 35.660 45.847 46.577 46.672
I. Nợ ngắn hạn 34.678 25.844 36.032 37.041 37.193
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 413 310 206 382 336
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.115 10.191 15.435 12.199 16.858
4. Người mua trả tiền trước 59 54 56 32 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.957 5.653 10.270 15.098 3.150
6. Phải trả người lao động 7.942 2.039 2.739 2.845 7.818
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 264 144 182 72 116
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.386 5.015 5.121 4.678 5.181
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.541 2.439 2.021 1.736 3.716
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.815 9.815 9.815 9.536 9.479
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8.905 8.905 8.905 8.905 8.905
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 910 910 910 631 574
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 241.069 252.827 266.851 278.269 286.730
I. Vốn chủ sở hữu 241.069 252.827 266.851 278.269 286.730
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.200 144.200 144.200 144.200 144.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.437 11.437 11.437 11.437 11.437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.203 1.203 1.203 0 1.203
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 1.203 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75.234 86.780 100.364 112.563 120.868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.140 75.331 75.261 75.083 75.259
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.094 11.449 25.103 37.480 45.609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.996 9.207 9.647 8.866 9.023
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 285.562 288.486 312.698 324.846 333.403