1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
678.009
|
690.731
|
710.517
|
907.408
|
696.152
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
678.009
|
690.731
|
710.517
|
907.408
|
696.152
|
4. Giá vốn hàng bán
|
449.470
|
489.591
|
474.682
|
667.563
|
466.756
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
228.539
|
201.141
|
235.835
|
239.844
|
229.396
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
699
|
185
|
136
|
7.246
|
325
|
7. Chi phí tài chính
|
93.640
|
115.688
|
96.718
|
89.531
|
88.746
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
89.324
|
112.011
|
94.627
|
85.632
|
81.542
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
65.862
|
58.436
|
82.653
|
83.066
|
31.263
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
69.736
|
27.201
|
56.600
|
74.494
|
109.711
|
12. Thu nhập khác
|
4.394
|
5.431
|
8.345
|
29.609
|
1.644
|
13. Chi phí khác
|
1.589
|
1.947
|
2.432
|
9.626
|
12.623
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.805
|
3.484
|
5.913
|
19.982
|
-10.980
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
72.541
|
30.685
|
62.512
|
94.476
|
98.732
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.102
|
1.085
|
2.906
|
10.137
|
5.913
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8.190
|
3.524
|
3.636
|
3.018
|
4.769
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.912
|
4.609
|
6.542
|
13.155
|
10.682
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
69.629
|
26.076
|
55.970
|
81.321
|
88.050
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10.281
|
10.243
|
13.435
|
18.691
|
12.351
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
59.347
|
15.833
|
42.535
|
62.630
|
75.699
|