I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
348.651
|
-23.729
|
13.072
|
-28.541
|
-316.569
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-253.216
|
50.999
|
4.960
|
32.143
|
314.461
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-360.221
|
20.093
|
23.107
|
17.930
|
17.898
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.319
|
13.597
|
-13.597
|
29.870
|
311.696
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.286
|
8
|
55
|
0
|
1.673
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-4.283
|
-22.548
|
-27.894
|
-28.840
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
111.610
|
21.585
|
17.943
|
12.236
|
12.034
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-110.801
|
27.271
|
18.033
|
3.601
|
-2.108
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
17.992
|
111.862
|
169.526
|
-221.148
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
22.716
|
-5.444
|
17.610
|
890
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
-36.141
|
64.106
|
-119.918
|
1.545
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-6.541
|
2.302
|
-106
|
1.833
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-8.985
|
-10.662
|
-4.007
|
-3.675
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.366
|
16.312
|
180.197
|
66.708
|
-222.663
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-7.545
|
-461
|
-81
|
-1.291
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.998
|
|
237
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-144.910
|
-53.400
|
-224.000
|
-208.110
|
-94.798
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80.053
|
36.000
|
|
124.700
|
254.912
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-14.849
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
97.550
|
|
123.422
|
0
|
12.661
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-158
|
3.663
|
3
|
10.442
|
7.800
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.685
|
-19.284
|
-101.036
|
-72.812
|
179.284
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.200
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
199.318
|
148.442
|
56.858
|
105.847
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.190
|
-204.369
|
-224.137
|
-67.166
|
-76.239
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.990
|
-5.052
|
-75.695
|
-10.308
|
29.608
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.670
|
-8.023
|
3.466
|
-16.413
|
-13.770
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.800
|
36.171
|
28.148
|
31.559
|
15.147
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-55
|
0
|
-8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.130
|
28.148
|
31.559
|
15.147
|
1.368
|