I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
411.333
|
290.173
|
649.967
|
1.895.530
|
773.109
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.357.620
|
1.163.810
|
1.051.417
|
-604.647
|
354.815
|
- Khấu hao TSCĐ
|
736.329
|
668.756
|
670.003
|
669.840
|
635.009
|
- Các khoản dự phòng
|
30.285
|
34.170
|
-77.507
|
1.884.393
|
-8.969
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3.419
|
25.285
|
-72.336
|
-11.989
|
-70.338
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-392.644
|
-430.579
|
-166.060
|
-3.784.873
|
-896.373
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
952.864
|
804.890
|
708.229
|
637.193
|
695.486
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
27.366
|
61.288
|
-10.914
|
788
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.768.952
|
1.453.983
|
1.701.384
|
1.290.883
|
1.127.923
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-150.264
|
682.208
|
433.363
|
886.594
|
936.950
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30.436
|
12.690
|
396.314
|
-91.288
|
572.791
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-201.832
|
-599.982
|
-516.296
|
-1.045.849
|
-216.973
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
44.139
|
57.315
|
50.541
|
13.284
|
235.317
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
21.209
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-716.993
|
-648.495
|
-573.300
|
-534.137
|
-472.235
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-77.947
|
-71.483
|
-109.467
|
-276.318
|
-179.352
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59.285
|
342
|
175
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-39.620
|
-46.215
|
-37.150
|
-29.870
|
-44.165
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
655.285
|
840.362
|
1.345.564
|
234.508
|
1.960.256
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-385.230
|
-859.467
|
-53.194
|
-93.827
|
4.483
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.129
|
25.104
|
18.066
|
12.323
|
10.389
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83.660
|
-193.298
|
-42.168
|
-2.326.551
|
-92.640
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
206.500
|
244.289
|
226.064
|
-113.915
|
444.104
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11.931
|
-5.481
|
-3.139
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11.060
|
0
|
1.971
|
4.383.661
|
17.200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
480.227
|
305.493
|
165.088
|
556.261
|
682.407
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
224.096
|
-483.360
|
312.689
|
2.417.952
|
1.065.943
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
498.750
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.890.084
|
3.274.600
|
2.149.374
|
2.293.185
|
2.061.209
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.774.695
|
-4.030.316
|
-3.588.175
|
-4.504.489
|
-3.197.297
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13.772
|
-18.063
|
-19.125
|
-19.558
|
-23.636
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-313.050
|
-164.480
|
-93.993
|
-172.527
|
-788.895
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.211.434
|
-439.510
|
-1.551.920
|
-2.403.389
|
-1.948.619
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-332.053
|
-82.508
|
106.333
|
249.071
|
1.077.580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
792.062
|
466.948
|
380.352
|
472.726
|
758.581
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
730
|
-839
|
-892
|
2.972
|
793
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
460.739
|
383.601
|
485.793
|
724.769
|
1.836.954
|