Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 543.585 739.434 781.233 894.245 864.926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.701 16.357 134.227 284.609 168.944
1. Tiền 6.701 16.357 73.227 19.909 64.775
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 61.000 264.700 104.169
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 27.300 178.300 54.170
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 27.300 178.300 54.170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340.072 307.550 294.609 351.535 456.749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136.507 166.634 151.904 182.582 293.380
2. Trả trước cho người bán 45.925 47.000 22.374 42.905 25.739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9.400 9.400 9.400 9.400 9.400
6. Phải thu ngắn hạn khác 159.998 96.268 122.486 128.197 139.773
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.758 -11.752 -11.554 -11.549 -11.543
IV. Tổng hàng tồn kho 173.154 415.528 325.097 76.335 174.230
1. Hàng tồn kho 175.987 418.362 329.505 80.743 178.639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.834 -2.834 -4.408 -4.408 -4.408
V. Tài sản ngắn hạn khác 23.658 0 0 3.466 10.833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23.636 0 0 3.448 10.120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22 0 0 18 693
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 20
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 592.466 573.906 560.720 549.134 572.660
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 567.670 553.545 543.983 530.823 526.312
1. Tài sản cố định hữu hình 566.461 552.340 542.780 529.625 525.117
- Nguyên giá 960.325 948.721 952.840 953.338 962.688
- Giá trị hao mòn lũy kế -393.864 -396.382 -410.060 -423.713 -437.571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.209 1.206 1.202 1.198 1.195
- Nguyên giá 2.019 2.019 2.019 2.019 2.019
- Giá trị hao mòn lũy kế -810 -813 -817 -821 -824
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.836 4.937 5.138 6.710 34.748
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.836 4.937 5.138 6.710 34.748
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.600 11.600 11.600 11.600 11.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.600 9.600 9.600 9.600 9.600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.360 3.825 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.360 3.825 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.136.051 1.313.341 1.341.954 1.443.379 1.437.586
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 287.236 357.263 161.305 294.311 218.713
I. Nợ ngắn hạn 239.636 345.763 156.805 294.311 218.713
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80.250 182.589 45.600 36.400 77.700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 142.022 89.457 48.607 11.155 109.065
4. Người mua trả tiền trước 159 29.866 9.343 656 575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.912 8.307 34.039 53.257 77
6. Phải trả người lao động 7.441 16.625 8.442 12.228 13.954
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 632 13.782 2.465 21.519 9.736
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 978 1.503 695 147.840 1.498
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 4.500 4.500 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.241 3.635 3.114 6.756 6.108
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47.600 11.500 4.500 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47.600 11.500 4.500 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 848.815 956.078 1.180.648 1.149.068 1.218.873
I. Vốn chủ sở hữu 848.815 956.078 1.180.648 1.149.068 1.218.873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 97.919 97.919 97.919 97.919 97.919
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.999 3.999 3.999 3.999 3.999
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 45.608 45.608 45.608 45.608 45.608
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10.176 8.240 8.175 10.175 10.147
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 691.113 800.312 1.024.948 991.368 1.061.200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 501.832 501.832 501.832 872.068 872.068
- LNST chưa phân phối kỳ này 189.281 298.480 523.115 119.299 189.131
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.136.051 1.313.341 1.341.954 1.443.379 1.437.586