Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 411.439 549.876 430.517 187.919 241.818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 411.439 549.876 430.517 187.919 241.818
4. Giá vốn hàng bán 299.001 319.162 295.526 127.441 143.144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 112.438 230.714 134.991 60.478 98.674
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.592 5.138 1.118 11.993 11.305
7. Chi phí tài chính 4.879 2.323 2.158 744 508
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.879 2.323 2.158 744 508
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.986 1.835 1.556 161 149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.116 6.867 13.081 1.663 7.053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 108.050 224.827 119.316 69.902 102.269
12. Thu nhập khác 1.151 47 20 0 0
13. Chi phí khác 1 32 37 70 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.150 15 -17 -70 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 109.199 224.842 119.299 69.832 102.269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 206 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 206 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 109.199 224.635 119.299 69.832 102.269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 109.199 224.635 119.299 69.832 102.269