I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
146.117
|
361.421
|
1.102.813
|
-586.194
|
-913.233
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
160.296
|
198.740
|
289.467
|
346.795
|
762.211
|
- Khấu hao TSCĐ
|
90.626
|
139.936
|
96.015
|
132.161
|
95.531
|
- Các khoản dự phòng
|
4.853
|
-32.210
|
76.173
|
18.886
|
415.095
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-528
|
-946
|
-850
|
12.333
|
12.333
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-87.833
|
-36.996
|
-47.685
|
-56.469
|
-38.187
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
153.179
|
128.956
|
165.814
|
239.884
|
277.438
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
306.413
|
560.161
|
1.392.280
|
-239.400
|
-151.022
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
274.780
|
-268.947
|
-864.420
|
26.079
|
1.476.370
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
214.383
|
-584.611
|
-866.933
|
982.259
|
813.302
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-139.766
|
308.293
|
413.305
|
-8.454
|
-793.153
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18.558
|
-966
|
-196.722
|
-106.958
|
13.040
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-139.664
|
-125.391
|
-134.764
|
-202.043
|
-237.382
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31.596
|
-39.163
|
-138.155
|
-50.350
|
-9.110
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-8
|
8
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.908
|
-61.306
|
-372.200
|
550.415
|
1.276.771
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
463.084
|
-211.930
|
-767.616
|
951.556
|
2.388.817
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.823
|
-88.751
|
-606.541
|
-225.074
|
-573.905
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.526
|
2.268
|
-27
|
-87
|
-40.543
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.310
|
-489.764
|
-679.241
|
-1.156.424
|
-1.538.695
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
251.660
|
219.211
|
540.799
|
1.181.556
|
1.358.883
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-35.532
|
-8.875
|
-515.595
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
39.310
|
0
|
-41.519
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.084
|
38.862
|
187.812
|
48.629
|
95.870
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46.745
|
-327.049
|
-1.114.313
|
-151.400
|
-698.391
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.442.997
|
10.353.270
|
14.057.402
|
14.105.741
|
8.484.365
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.378.477
|
-9.196.847
|
-12.702.679
|
-14.647.130
|
-10.275.107
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-16.766
|
-29.125
|
-32.307
|
-38.486
|
-47.201
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57.968
|
0
|
0
|
-30.461
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.214
|
1.127.298
|
1.322.416
|
-610.336
|
-1.837.943
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
406.125
|
588.319
|
-559.513
|
189.820
|
-147.517
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
190.346
|
596.391
|
1.183.353
|
624.568
|
813.933
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-79
|
-1.358
|
729
|
-460
|
3.294
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
596.391
|
1.183.353
|
624.568
|
813.929
|
669.711
|