Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116.196 111.758 112.107 107.737 96.004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.710 8.902 8.474 8.490 8.731
1. Tiền 3.595 3.767 3.320 3.320 3.549
2. Các khoản tương đương tiền 5.115 5.134 5.154 5.170 5.182
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 403 257 403 403 403
1. Chứng khoán kinh doanh 1.480 1.480 1.480 1.480 1.480
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.077 -1.223 -1.077 -1.077 -1.077
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.797 51.129 51.561 69.722 54.550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47.042 38.016 38.144 54.559 39.279
2. Trả trước cho người bán 7.984 12.100 12.611 14.065 14.328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.117 1.359 1.153 1.975 2.166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -346 -346 -346 -877 -1.223
IV. Tổng hàng tồn kho 50.588 51.014 51.048 28.645 32.072
1. Hàng tồn kho 50.955 51.381 51.415 29.012 32.439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367 -367 -367 -367 -367
V. Tài sản ngắn hạn khác 698 456 620 477 248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 698 434 620 477 248
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 23 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54.353 52.267 50.808 51.738 50.508
I. Các khoản phải thu dài hạn 590 570 516 553 449
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 590 570 516 553 449
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.199 51.225 49.920 50.620 49.464
1. Tài sản cố định hữu hình 45.512 43.934 42.900 43.965 43.199
- Nguyên giá 83.486 83.486 83.486 81.491 81.491
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.974 -39.552 -40.586 -37.526 -38.292
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.931 3.578 3.337 2.871 2.512
- Nguyên giá 5.653 5.653 5.653 5.653 5.653
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.723 -2.076 -2.317 -2.783 -3.141
3. Tài sản cố định vô hình 3.756 3.714 3.683 3.784 3.753
- Nguyên giá 6.258 6.258 6.258 6.258 6.258
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.502 -2.544 -2.574 -2.474 -2.505
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 270 270 286 270 270
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 270 270 286 270 270
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 295 202 85 296 325
1. Chi phí trả trước dài hạn 295 202 85 296 325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170.549 164.025 162.915 159.475 146.511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102.206 96.400 93.739 86.911 74.929
I. Nợ ngắn hạn 87.799 78.533 79.572 72.474 59.782
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.503 52.926 52.753 51.069 34.611
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.536 15.097 17.067 10.819 12.305
4. Người mua trả tiền trước 2.470 3.189 3.446 2.353 4.434
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.339 2.961 2.689 4.732 4.606
6. Phải trả người lao động 686 402 286 246 214
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6 71 0 71 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.494 2.101 1.546 1.394 1.823
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.766 1.786 1.785 1.790 1.790
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.407 17.867 14.168 14.437 15.147
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.407 14.737 11.346 11.924 12.946
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 3.130 2.822 2.514 2.201
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 68.343 67.625 69.176 72.563 71.582
I. Vốn chủ sở hữu 68.343 67.625 69.176 72.563 71.582
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.674 54.674 54.674 54.674 54.674
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.816 3.816 3.816 3.816 3.816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.929 6.929 6.929 6.929 6.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.924 2.205 3.756 7.144 6.163
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.487 6.047 6.047 6.047 7.213
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.563 -3.842 -2.291 1.096 -1.050
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170.549 164.025 162.915 159.475 146.511