Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.192 5.126 76.777 129.053
2. Điều chỉnh cho các khoản 27.339 39.192 36.098 86.612
- Khấu hao TSCĐ 13.442 12.845 15.519 20.726
- Các khoản dự phòng 1.484 -1.484
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 56 3.195 2.828 1.215
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -103 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 13.944 21.669 19.234 64.670
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32.531 44.318 112.874 215.665
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.046 242 -164.191 -272.564
- Tăng, giảm hàng tồn kho -25.213 -27.062 -353.157 -203.089
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8.040 18.934 196.060 -97.436
- Tăng giảm chi phí trả trước -10.888 5.778 6.426 2.190
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.520 -21.542 -19.234 -66.909
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -103 -14.221
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 91.699 50.166 387.886 1.924
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -91.185 -50.486 -398.302 -493
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.490 20.348 -231.741 -434.933
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.594 -40 -19.638 -298.744
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -288 -246 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 925 1.500 10.508
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 103 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.854 1.213 -9.130 -298.744
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.100 78.900 144.550
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 287.805 274.766 698.158 2.015.417
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -273.674 -295.767 -472.080 -1.396.215
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -37.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.231 -21.001 304.978 726.752
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.888 560 64.108 -6.924
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.168 6.054 6.613 70.712
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 -9 -5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.054 6.613 70.712 63.783