1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
651.461
|
535.612
|
704.367
|
529.573
|
512.195
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
651.461
|
535.612
|
704.367
|
529.573
|
512.195
|
4. Giá vốn hàng bán
|
604.700
|
496.084
|
661.077
|
475.263
|
451.270
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.760
|
39.527
|
43.291
|
54.309
|
60.925
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.065
|
2.218
|
4.124
|
5.101
|
4.403
|
7. Chi phí tài chính
|
5.293
|
6.391
|
5.594
|
9.398
|
9.323
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.389
|
5.354
|
4.313
|
4.845
|
5.590
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.739
|
21.010
|
28.220
|
24.330
|
21.551
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.305
|
12.785
|
12.881
|
15.705
|
17.292
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.488
|
1.559
|
720
|
9.978
|
17.163
|
12. Thu nhập khác
|
2.645
|
912
|
1.239
|
875
|
1.530
|
13. Chi phí khác
|
1.029
|
395
|
377
|
248
|
1.806
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.616
|
517
|
861
|
627
|
-276
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.104
|
2.076
|
1.581
|
10.605
|
16.887
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
386
|
47
|
83
|
47
|
240
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
386
|
47
|
83
|
47
|
240
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.718
|
2.029
|
1.498
|
10.558
|
16.646
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.718
|
2.029
|
1.498
|
10.558
|
16.646
|