Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.731.673 7.525.263 7.677.181 7.651.864 7.507.929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.405.772 1.078.286 898.265 1.114.100 1.149.835
1. Tiền 520.805 322.566 343.994 433.990 551.102
2. Các khoản tương đương tiền 884.967 755.720 554.271 680.110 598.733
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.502.720 2.470.486 2.694.141 2.460.301 2.146.950
1. Chứng khoán kinh doanh 219.326 219.326 219.326 219.326 219.326
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -536
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.283.394 2.251.160 2.474.815 2.240.975 1.928.160
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.913.293 1.956.789 1.992.330 1.950.698 1.883.195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 596.570 592.731 676.803 621.809 654.862
2. Trả trước cho người bán 1.153.414 1.177.853 1.114.898 1.156.977 1.098.032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 212.605 235.437 256.592 226.862 191.495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49.297 -49.232 -55.963 -54.952 -61.193
IV. Tổng hàng tồn kho 1.771.540 1.870.966 1.927.833 1.965.451 2.154.975
1. Hàng tồn kho 1.771.673 1.871.099 1.927.966 1.965.584 2.155.109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -133 -133 -133 -133 -133
V. Tài sản ngắn hạn khác 138.349 148.736 164.613 161.315 172.972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.810 5.720 10.277 5.110 5.760
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 125.519 136.656 147.416 147.118 158.969
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.019 6.360 6.920 9.087 8.243
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.917.176 14.979.190 15.214.967 15.232.720 15.630.374
I. Các khoản phải thu dài hạn 121.010 121.343 121.337 121.030 120.883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75 75 75 75 75
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 127.487 127.819 127.813 127.507 127.359
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6.551 -6.551 -6.551 -6.551 -6.551
II. Tài sản cố định 4.895.471 4.773.048 4.765.338 4.646.357 4.933.129
1. Tài sản cố định hữu hình 4.558.400 4.438.489 4.432.087 4.315.310 4.603.034
- Nguyên giá 9.352.999 9.362.348 9.476.817 9.469.894 9.815.322
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.794.599 -4.923.859 -5.044.730 -5.154.584 -5.212.289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 337.071 334.559 333.251 331.046 330.095
- Nguyên giá 483.662 483.812 485.103 485.502 487.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -146.590 -149.252 -151.852 -154.456 -157.205
III. Bất động sản đầu tư 3.962.193 3.906.842 3.988.471 4.100.614 4.186.263
- Nguyên giá 6.033.252 6.034.329 6.177.744 6.349.533 6.584.990
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.071.058 -2.127.486 -2.189.273 -2.248.919 -2.398.728
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.906.421 4.133.158 4.220.927 4.253.927 4.285.234
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 52.510 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.853.911 4.133.158 4.220.927 4.253.927 4.285.234
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 440.086 438.874 446.974 453.693 408.781
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 302.832 295.556 269.386 270.105 270.355
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 169.948 169.948 219.948 219.948 219.948
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -32.694 -26.630 -42.360 -42.360 -81.522
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 6.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.591.995 1.605.924 1.671.920 1.657.099 1.696.084
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.513.767 1.547.743 1.594.291 1.580.879 1.622.152
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 78.227 58.181 77.629 76.221 73.933
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22.648.849 22.504.453 22.892.149 22.884.585 23.138.302
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.214.291 12.747.450 12.981.454 13.115.734 13.043.795
I. Nợ ngắn hạn 3.699.134 3.381.726 3.945.723 4.139.141 3.864.271
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.181.329 1.000.190 1.131.752 1.087.078 1.348.720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 722.937 604.839 692.521 638.547 785.631
4. Người mua trả tiền trước 504.264 577.649 558.360 397.736 261.287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93.964 106.908 223.106 269.858 140.094
6. Phải trả người lao động 138.358 66.429 118.668 137.994 157.463
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 141.824 136.355 152.639 168.611 167.707
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 179.390 287.394 274.044 311.561 199.150
11. Phải trả ngắn hạn khác 474.389 381.952 490.730 835.291 528.692
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22.193 25.796 24.440 24.440 15.113
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240.486 194.215 279.464 268.026 260.413
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.515.157 9.365.724 9.035.731 8.976.593 9.179.524
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 650.324 635.987 645.161 701.909 730.663
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 318.006 312.646 312.956 330.626 328.476
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.818.380 3.703.185 3.396.721 3.296.262 3.466.910
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.922 2.972 3.073 3.163 3.239
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4.725.524 4.710.933 4.677.820 4.644.634 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 4.650.236
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.434.558 9.757.003 9.910.694 9.768.850 10.094.507
I. Vốn chủ sở hữu 9.434.558 9.757.003 9.910.694 9.768.850 10.094.507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.765.000 3.765.000 3.765.000 3.765.000 3.765.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 85.757 85.757 85.757 86.599 86.560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 252.861 252.861 252.861 462.753 513.943
5. Cổ phiếu quỹ -90 -90 -90 -90 -90
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -592.863 -592.863 -592.863 -592.863 -592.863
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 735.150 737.419 831.810 737.249 757.593
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9.662 9.662 9.662 9.662 9.662
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.626.737 1.802.281 1.864.451 1.540.832 1.724.135
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.032.684 1.659.523 1.510.499 977.960 910.969
- LNST chưa phân phối kỳ này 594.053 142.759 353.952 562.871 813.166
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.552.344 3.696.976 3.694.107 3.759.709 3.830.567
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22.648.849 22.504.453 22.892.149 22.884.585 23.138.302