Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82.581 110.819 138.523 101.387 85.129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.543 24.571 16.045 15.010 29.705
1. Tiền 41.043 19.571 12.045 4.710 23.905
2. Các khoản tương đương tiền 8.500 5.000 4.000 10.300 5.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.947 85.775 122.112 86.121 55.246
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.787 45.696 70.808 31.555 20.948
2. Trả trước cho người bán 1.144 163 100 2.988 270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.370 35.320 43.870 45.670 32.370
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.646 4.596 7.334 5.909 1.659
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 85 85 85 85 129
1. Hàng tồn kho 85 85 85 85 129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6 387 280 171 48
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6 387 280 171 48
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 600.812 586.078 570.333 555.553 547.659
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 586.619 572.914 559.284 545.686 534.189
1. Tài sản cố định hữu hình 586.619 572.914 559.284 545.686 534.189
- Nguyên giá 1.158.596 1.158.530 1.158.530 1.158.562 1.159.689
- Giá trị hao mòn lũy kế -571.977 -585.616 -599.246 -612.876 -625.500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.540 1.540 1.540 1.250 1.250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.750 -2.750 -2.750 -2.750 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 290 290 290 0 -2.750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.603 11.574 9.459 8.617 12.220
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.603 11.574 9.459 8.617 12.220
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 683.393 696.897 708.856 656.940 632.788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 654.332 661.143 642.518 588.639 576.707
I. Nợ ngắn hạn 368.580 385.509 393.267 385.771 401.690
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.544 39.427 53.069 74.779 94.436
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.053 6.077 4.609 4.721 5.712
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.366 3.648 7.719 3.482 1.460
6. Phải trả người lao động 1.490 1.543 1.781 2.309 1.248
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 319.501 325.333 316.833 292.171 290.732
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.427 1.903 1.903 1.903 1.903
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.200 7.578 7.352 6.406 6.199
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 285.752 275.634 249.251 202.868 175.017
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.250 1.250 1.250 1.250 1.250
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 269.280 260.113 234.206 188.298 160.923
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15.222 14.271 13.795 13.319 12.844
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29.061 35.754 66.338 68.301 56.081
I. Vốn chủ sở hữu 29.061 35.754 66.338 68.301 56.081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 207.460 207.460 207.460 207.460 207.460
2. Thặng dư vốn cổ phần -451 -451 -451 -451 -451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.513 -1.513 -1.513 -1.513 -1.513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -176.435 -169.742 -139.159 -137.195 -149.416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -164.792 -164.792 -164.792 -164.792 -140.820
- LNST chưa phân phối kỳ này -11.643 -4.950 25.633 27.597 -8.596
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 683.393 696.897 708.856 656.940 632.788