I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
203.411
|
207.926
|
259.214
|
218.431
|
227.658
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-154.288
|
-175.086
|
-213.680
|
-145.752
|
-206.100
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.702
|
-19.795
|
-23.485
|
-25.036
|
-28.120
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-40
|
-153
|
-553
|
0
|
-190
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.164
|
-1.982
|
-1.317
|
-6.185
|
-1.629
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.035
|
941
|
4.716
|
2.260
|
434
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.518
|
-21.698
|
-23.200
|
-26.485
|
-12.805
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.734
|
-9.849
|
1.695
|
17.233
|
-20.752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-580
|
-2.496
|
-904
|
-13.235
|
-11.720
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
168
|
780
|
151
|
13
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
-45.000
|
-18.500
|
-10.251
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
40.000
|
23.500
|
20.251
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
411
|
1.141
|
8.094
|
555
|
1.617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.169
|
-6.187
|
12.970
|
-2.529
|
-10.089
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.659
|
46.217
|
73.504
|
0
|
20.077
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.659
|
-38.476
|
-61.245
|
0
|
-12.501
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.415
|
-5.038
|
-5.048
|
-5.037
|
-5.016
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.415
|
2.703
|
7.211
|
-5.037
|
2.560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.850
|
-13.332
|
21.876
|
9.667
|
-28.281
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.954
|
18.104
|
4.772
|
26.632
|
36.282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-17
|
-17
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.104
|
4.772
|
26.632
|
36.282
|
8.038
|