Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 203.411 207.926 259.214 218.431 227.658
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -154.288 -175.086 -213.680 -145.752 -206.100
3. Tiền chi trả cho người lao động -16.702 -19.795 -23.485 -25.036 -28.120
4. Tiền chi trả lãi vay -40 -153 -553 0 -190
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.164 -1.982 -1.317 -6.185 -1.629
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.035 941 4.716 2.260 434
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -21.518 -21.698 -23.200 -26.485 -12.805
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.734 -9.849 1.695 17.233 -20.752
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -580 -2.496 -904 -13.235 -11.720
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 168 780 151 13
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30.000 -45.000 -18.500 -10.251
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 40.000 23.500 20.251
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 411 1.141 8.094 555 1.617
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.169 -6.187 12.970 -2.529 -10.089
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.659 46.217 73.504 0 20.077
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.659 -38.476 -61.245 0 -12.501
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.415 -5.038 -5.048 -5.037 -5.016
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.415 2.703 7.211 -5.037 2.560
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.850 -13.332 21.876 9.667 -28.281
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.954 18.104 4.772 26.632 36.282
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 -17 -17 37
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.104 4.772 26.632 36.282 8.038