Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 200.620 209.510 223.156 215.270 210.824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.367 5.375 6.736 5.713 3.846
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 194.254 204.135 216.420 209.558 206.977
4. Giá vốn hàng bán 155.664 168.339 176.278 165.624 184.467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.590 35.796 40.142 43.934 22.510
6. Doanh thu hoạt động tài chính 450 1.163 12.304 3.965 1.688
7. Chi phí tài chính 5.407 6.531 9.229 4.449 5.261
-Trong đó: Chi phí lãi vay 42 161 1.461 1.404 1.190
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.189 6.439 4.755 7.502 5.674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.541 11.320 13.809 14.227 15.157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.904 12.669 24.654 21.720 -1.893
12. Thu nhập khác 245 337 1.835 911 575
13. Chi phí khác 20 3 286 934 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 226 334 1.548 -23 573
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.130 13.003 26.202 21.697 -1.321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.305 2.246 3.885 4.429
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.146 -90 1.082 -39 661
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.158 2.156 4.967 4.389 661
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.971 10.847 21.235 17.307 -1.982
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.971 10.847 21.235 17.307 -1.982