1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
200.620
|
209.510
|
223.156
|
215.270
|
210.824
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.367
|
5.375
|
6.736
|
5.713
|
3.846
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
194.254
|
204.135
|
216.420
|
209.558
|
206.977
|
4. Giá vốn hàng bán
|
155.664
|
168.339
|
176.278
|
165.624
|
184.467
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.590
|
35.796
|
40.142
|
43.934
|
22.510
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
450
|
1.163
|
12.304
|
3.965
|
1.688
|
7. Chi phí tài chính
|
5.407
|
6.531
|
9.229
|
4.449
|
5.261
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42
|
161
|
1.461
|
1.404
|
1.190
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.189
|
6.439
|
4.755
|
7.502
|
5.674
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.541
|
11.320
|
13.809
|
14.227
|
15.157
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.904
|
12.669
|
24.654
|
21.720
|
-1.893
|
12. Thu nhập khác
|
245
|
337
|
1.835
|
911
|
575
|
13. Chi phí khác
|
20
|
3
|
286
|
934
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
226
|
334
|
1.548
|
-23
|
573
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.130
|
13.003
|
26.202
|
21.697
|
-1.321
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.305
|
2.246
|
3.885
|
4.429
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.146
|
-90
|
1.082
|
-39
|
661
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.158
|
2.156
|
4.967
|
4.389
|
661
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.971
|
10.847
|
21.235
|
17.307
|
-1.982
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.971
|
10.847
|
21.235
|
17.307
|
-1.982
|