Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 871.095 835.704 694.370 228.798 229.100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.140 454 508 456 452
1. Tiền 3.140 454 508 456 452
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 3.000 3.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 3.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 386.358 354.121 212.122 130.505 130.576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140.576 94.471 92.639 70.819 70.819
2. Trả trước cho người bán 7.691 6.835 7.293 3.322 3.433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36.953 36.953 36.953 21.071 21.071
6. Phải thu ngắn hạn khác 208.609 224.903 84.277 84.122 84.082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.470 -9.040 -9.040 -48.829 -48.829
IV. Tổng hàng tồn kho 478.457 478.045 478.662 97.607 97.777
1. Hàng tồn kho 478.457 478.045 478.662 105.510 105.680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -7.904 -7.904
V. Tài sản ngắn hạn khác 140 84 77 231 296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 140 84 77 70 70
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 161 226
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 346.067 338.049 476.569 196.668 190.666
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.997 514 514 514 514
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.997 514 514 514 514
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 207.224 201.446 201.041 188.254 182.251
1. Tài sản cố định hữu hình 103.043 97.575 101.560 88.798 82.815
- Nguyên giá 317.108 317.108 323.149 323.149 323.149
- Giá trị hao mòn lũy kế -214.065 -219.533 -221.588 -234.351 -240.334
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.663 4.372 0 0 0
- Nguyên giá 6.898 6.898 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.234 -2.526 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 99.518 99.499 99.480 99.455 99.437
- Nguyên giá 100.678 100.678 100.760 100.760 100.760
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.161 -1.179 -1.280 -1.305 -1.324
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 133.925 133.925 133.925 7.900 7.900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133.925 133.925 133.925 7.900 7.900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.920 2.163 141.089 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.920 2.163 141.089 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.217.162 1.173.753 1.170.939 425.466 419.766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 932.602 891.498 891.667 863.964 868.953
I. Nợ ngắn hạn 906.879 866.605 866.825 847.254 852.243
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 715.394 715.346 715.424 736.382 739.202
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 143.022 100.528 99.394 73.675 73.864
4. Người mua trả tiền trước 7.627 4.247 4.267 1.534 1.631
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.090 7.293 6.687 5.770 7.002
6. Phải trả người lao động 7.216 7.208 7.058 7.697 7.495
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 484 802 1.321 1.829 2.346
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.585 24.852 26.347 14.038 14.375
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.462 6.328 6.328 6.328 6.328
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.723 24.892 24.842 16.710 16.710
1. Phải trả người bán dài hạn 2.211 2.211 2.211 2.211 2.211
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23.513 22.682 22.631 14.499 14.499
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 284.560 282.255 279.272 -438.498 -449.186
I. Vốn chủ sở hữu 284.560 282.255 279.272 -438.498 -449.186
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 251.200 251.200 251.200 251.200 251.200
2. Thặng dư vốn cổ phần -7.208 -7.208 -7.208 -7.208 -7.208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.618 5.240 5.240 5.240 5.240
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.723 2.723 2.723 2.723 2.723
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.226 30.300 27.316 -690.454 -701.142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32.456 29.968 29.968 -691.291
- LNST chưa phân phối kỳ này 770 -2.652 -720.422 -9.851
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.217.162 1.173.753 1.170.939 425.466 419.766