Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 815.041 916.403 1.049.543 1.106.700 255.924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.595 3.141 2.358 1.852 574
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 813.446 913.262 1.047.185 1.104.848 255.350
4. Giá vốn hàng bán 707.109 792.573 925.384 982.371 624.455
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 106.338 120.688 121.801 122.478 -369.105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 544 1.340 1.116 1.727 872
7. Chi phí tài chính 46.043 49.199 57.519 62.460 23.200
-Trong đó: Chi phí lãi vay 45.377 48.588 57.266 62.050 23.145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 24.623 23.177 17.917 10.939 2.666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.125 23.262 20.973 21.901 325.342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.091 26.390 26.509 28.905 -719.441
12. Thu nhập khác 773 572 1.625 332 1.963
13. Chi phí khác 563 819 630 179 2.944
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 210 -246 995 153 -981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.301 26.143 27.504 29.058 -720.422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.050 5.521 5.932 6.797 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.050 5.521 5.932 6.797 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.251 20.622 21.572 22.261 -720.422
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.251 20.622 21.572 22.261 -720.422