Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 233 745 687 796 635
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 2 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 233 745 687 794 635
4. Giá vốn hàng bán 686 1.023 894 838 840
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -453 -278 -207 -44 -205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26 -24 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 15 8 38 15
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 15 8 38 15
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 5 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 242 674 271 276 606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -668 -996 -485 -357 -826
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -668 -996 -485 -357 -826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -668 -996 -485 -357 -826
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -668 -996 -485 -357 -826