Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 516.118 441.867 629.335 631.103 890.677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.343 39.579 47.909 33.058 99.571
1. Tiền 21.343 39.579 32.293 17.058 25.571
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 0 15.616 16.000 74.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146.197 146.879 152.034 366.122 493.379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142.898 135.491 139.705 367.869 360.066
2. Trả trước cho người bán 3.649 12.576 14.881 5.270 2.763
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 137.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.875 6.144 4.779 4.023 4.591
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.225 -7.332 -7.332 -11.041 -11.041
IV. Tổng hàng tồn kho 336.839 253.667 407.983 228.530 296.537
1. Hàng tồn kho 340.657 257.804 411.115 230.978 299.053
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.818 -4.137 -3.132 -2.448 -2.516
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.739 1.742 21.409 3.393 1.191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 575 1.702 4.234 2.935 1.181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.032 0 17.155 443 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 132 40 20 14 9
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 711.014 711.080 710.162 715.737 713.160
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.263 6.515 6.515 6.515 6.515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.263 6.515 6.515 6.515 6.515
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.249 42.597 45.004 52.201 50.133
1. Tài sản cố định hữu hình 28.135 28.956 28.533 36.336 34.867
- Nguyên giá 663.855 667.135 669.684 679.751 680.193
- Giá trị hao mòn lũy kế -635.720 -638.179 -641.151 -643.415 -645.325
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10.696 10.226 13.058 12.455 11.859
- Nguyên giá 13.917 13.917 16.850 16.850 16.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.221 -3.691 -3.792 -4.395 -4.992
3. Tài sản cố định vô hình 3.418 3.415 3.412 3.409 3.406
- Nguyên giá 3.616 3.616 3.616 3.616 3.616
- Giá trị hao mòn lũy kế -198 -201 -204 -206 -209
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.849 5.140 2.303 2.059 2.612
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.849 5.140 2.303 2.059 2.612
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 510.420 510.535 510.535 510.535 510.535
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 505.000 505.000 505.000 505.000 505.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.444 8.444 8.444 8.444 8.444
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.024 -2.909 -2.909 -2.909 -2.909
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 147.233 146.293 145.806 144.427 143.366
1. Chi phí trả trước dài hạn 147.233 146.293 145.806 144.427 143.366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.227.132 1.152.947 1.339.496 1.346.840 1.603.837
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 783.748 728.788 909.256 903.490 1.157.140
I. Nợ ngắn hạn 499.373 445.055 626.208 621.088 875.385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 222.243 194.185 199.978 338.394 342.396
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.079 90.315 111.436 93.546 156.737
4. Người mua trả tiền trước 85.051 19.424 40.558 73.415 278.679
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.065 6.584 7.887 1.593 4.578
6. Phải trả người lao động 22.086 28.006 29.322 24.944 16.890
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.573 1.986 3.348 782 2.589
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11 12 21 30 11
11. Phải trả ngắn hạn khác 72.808 98.545 228.760 83.886 70.320
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 914 855 888 771 547
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.544 5.143 4.008 3.728 2.637
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 284.374 283.732 283.048 282.402 281.755
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 143.500 143.500 143.500 143.500 143.500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134.640 133.998 133.314 132.667 132.021
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6.234 6.234 6.234 6.234 6.234
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 443.384 424.159 430.240 443.350 446.697
I. Vốn chủ sở hữu 443.384 424.159 430.240 443.350 446.697
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280.658 280.658 280.658 280.658 280.658
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -24 -24 -24 -24 -24
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 99.692 108.015 108.015 108.015 108.015
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63.059 35.510 41.592 54.701 58.049
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59.007 25.301 25.301 25.301 54.701
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.052 10.210 16.292 29.401 3.348
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.227.132 1.152.947 1.339.496 1.346.840 1.603.837