I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
536.464
|
974.211
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-456.858
|
-739.678
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27.990
|
-47.521
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-21.858
|
-25.923
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-104
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
74.132
|
119.438
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-116.912
|
-196.520
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.125
|
84.006
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.216
|
-1.337
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
29
|
10
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
245
|
220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.832
|
-1.107
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
31.382
|
40.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-45
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
304.497
|
340.709
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-304.189
|
-445.229
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.642
|
-5.676
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.003
|
-70.196
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.954
|
12.703
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.103
|
9.154
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.154
|
21.863
|