TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
963.485
|
920.926
|
919.434
|
851.299
|
852.434
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.505.339
|
5.277.471
|
4.920.294
|
2.799.895
|
2.114.509
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
54.925.730
|
44.259.836
|
45.093.497
|
48.698.574
|
60.695.832
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
49.514.199
|
41.004.836
|
40.660.467
|
45.808.024
|
55.353.631
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
5.411.531
|
3.255.000
|
4.433.030
|
2.890.550
|
5.342.201
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
4.293.033
|
4.946.023
|
2.699.313
|
8.353.236
|
4.830.268
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.293.033
|
4.946.023
|
2.699.313
|
8.353.236
|
4.830.268
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
76.891
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
156.604.830
|
159.125.807
|
165.739.695
|
176.773.874
|
178.163.099
|
1. Cho vay khách hàng
|
159.281.216
|
161.889.255
|
168.848.063
|
179.751.893
|
181.184.610
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2.676.386
|
-2.763.448
|
-3.108.368
|
-2.978.019
|
-3.021.511
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
12.687.533
|
15.380.037
|
13.634.762
|
14.350.639
|
10.191.233
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
12.332.892
|
15.064.943
|
13.319.668
|
14.035.545
|
10.191.233
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
374.458
|
350.458
|
350.458
|
350.458
|
350.458
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-19.817
|
-35.364
|
-35.364
|
-35.364
|
-350.458
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
61.313
|
61.892
|
61.892
|
61.892
|
61.892
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
62.432
|
62.432
|
62.432
|
62.432
|
62.432
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1.119
|
-540
|
-540
|
-540
|
-540
|
X. Tài sản cố định
|
1.072.695
|
1.174.401
|
1.183.153
|
1.269.298
|
1.236.865
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
410.465
|
491.261
|
480.356
|
551.265
|
529.840
|
- Nguyên giá
|
879.420
|
981.537
|
991.225
|
1.082.873
|
1.083.425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-468.955
|
-490.276
|
-510.869
|
-531.608
|
-553.585
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
662.230
|
683.140
|
702.797
|
718.033
|
707.025
|
- Nguyên giá
|
867.374
|
898.766
|
929.072
|
955.941
|
955.941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-205.144
|
-215.626
|
-226.275
|
-237.908
|
-248.916
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
57.757
|
61.076
|
60.783
|
56.584
|
55.513
|
- Nguyên giá
|
64.469
|
68.082
|
68.083
|
64.177
|
63.400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.712
|
-7.006
|
-7.300
|
-7.593
|
-7.887
|
XII. Tài sản có khác
|
12.997.373
|
13.921.666
|
14.497.269
|
12.891.742
|
13.411.933
|
1. Các khoản phải thu
|
6.195.596
|
7.424.922
|
7.224.420
|
6.927.976
|
6.747.078
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
4.088.470
|
3.473.497
|
4.445.002
|
3.404.984
|
3.921.110
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
4. Tài sản có khác
|
2.753.737
|
3.063.677
|
2.868.277
|
2.588.785
|
2.773.748
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
391.630
|
373.829
|
356.027
|
338.226
|
-320.425
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-40.430
|
-40.430
|
-40.430
|
-30.003
|
-30.003
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
245.169.088
|
245.206.026
|
248.810.092
|
266.107.033
|
271.613.578
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2.131.646
|
2.126.443
|
2.119.375
|
2.538.637
|
2.093.996
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
68.338.473
|
65.789.598
|
48.843.150
|
66.698.038
|
65.368.819
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
47.960.068
|
45.395.238
|
28.697.243
|
47.046.799
|
38.846.126
|
2. Vay các TCTD khác
|
20.378.405
|
20.394.360
|
20.145.907
|
19.651.239
|
26.522.693
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
117.695.160
|
123.232.629
|
140.963.124
|
144.840.006
|
154.371.586
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
348.398
|
|
202.514
|
107.131
|
106.349
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
24.763.900
|
21.555.100
|
22.946.900
|
16.846.100
|
14.233.900
|
VII. Các khoản nợ khác
|
4.804.007
|
4.779.399
|
5.106.263
|
4.779.422
|
3.872.240
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4.228.057
|
4.121.133
|
4.425.843
|
3.743.466
|
3.120.908
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
575.950
|
658.266
|
680.420
|
1.035.956
|
751.332
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
27.086.484
|
27.721.837
|
28.627.746
|
30.296.679
|
31.565.668
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
21.607.167
|
21.607.167
|
24.559.167
|
25.063.167
|
25.063.167
|
- Vốn điều lệ
|
20.402.983
|
20.402.983
|
24.537.000
|
24.957.000
|
24.957.000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.204.184
|
1.204.184
|
22.167
|
106.167
|
106.167
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1.155.967
|
1.155.967
|
1.155.967
|
1.715.315
|
1.715.339
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
457
|
-1.359
|
-3.644
|
|
67.497
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
4.322.893
|
4.960.062
|
2.916.256
|
3.518.197
|
4.719.665
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
245.169.088
|
245.206.026
|
248.810.092
|
266.107.033
|
271.613.578
|