Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 9.665.869 11.477.843 12.723.110 14.235.298 18.993.726
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -7.060.746 -7.588.326 -6.735.566 -7.392.022 -12.604.135
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 335.013 355.953 1.145.264 1.366.943 1.156.286
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 399.698 384.546 515.983 1.038.282 919.730
- Thu nhập khác 1.520.787 722.095 107.111 99.133 107.608
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 13.455 43.904 102.746 93.796 83.083
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1.959.284 -2.099.735 -2.474.267 -3.310.317 -3.479.815
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -234.669 -361.787 -568.039 -877.938 -794.401
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 2.680.123 2.934.493 4.816.342 5.253.175 4.382.082
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 1.498.510 1.164.679 -7.256.985 3.751.040 715.395
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 5.207.761 -12.929.439 4.969.304 17.303.270 -10.085.392
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -103.647 -111.187 192.408 -32.841 92.168
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -12.920.027 -10.255.397 -18.718.923 -26.367.833 -25.795.901
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -2.847.294 -698.532 -564.542 -523.347 -655.275
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 216.866 3.335 -1.306.331 -2.778.761 -1.957.162
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -7.043.560 -32.890 1.967.061 1.665.933 -1.300.059
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 2.220.865 11.047.022 15.849.325 1.353.629 6.978.411
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 11.382.761 17.549.279 -3.491.960 5.762.634 29.292.735
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 7.574.180 -8.614.440 11.988.460 2.451.400 -4.658.500
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0 0 0
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -88.206 63.071 125.846 26.756 -90.035
- Chi từ các quỹ của TCTD 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.778.332 119.994 8.570.005 7.865.055 -3.081.533
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0
- Mua sắm TSCĐ -53.262 -177.467 -114.013 -296.242 -310.061
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 491 0 29
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư -8.749 -4.864 -7.139 -27 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 6.696 4.344 182.023 6.744 5.276
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 141.993 17.082 40.905 24.102
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 9.454 4.306 3.710 7.937 14.384
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 96.132 -156.108 105.486 -257.486 -290.372
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 1.681.000 1.406.782 2.405.623 3.610.674 504.000
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1.681.000 1.406.782 2.405.623 3.610.674 504.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.555.464 1.370.668 11.081.114 11.218.243 -2.867.905
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.101.634 28.657.098 30.027.766 41.108.880 52.327.123
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.657.098 30.027.766 41.108.880 52.327.123 49.459.218