I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.095
|
-538
|
4.106
|
70.831
|
6.626
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.799
|
9.554
|
7.122
|
-88
|
-1.783
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.956
|
8.956
|
7.136
|
88
|
88
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
8
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24
|
|
-14
|
371
|
-24
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
-546
|
-3.675
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
868
|
590
|
0
|
|
1.829
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.894
|
9.016
|
11.228
|
70.742
|
4.843
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.514
|
1.526
|
-5.421
|
1.885
|
-358
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
234
|
21
|
88
|
-290
|
-613
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
215
|
-1.930
|
-128
|
-5.774
|
-237
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.100
|
3.041
|
2.576
|
-8.675
|
6.605
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38
|
-286
|
-3.030
|
-2.303
|
-2.315
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
-3.500
|
-9.847
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
-4
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.692
|
11.388
|
5.314
|
52.082
|
-1.922
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-61.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
27.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.423
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-32.077
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.400
|
2.534
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.517
|
-16.153
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
-18.014
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.117
|
-13.619
|
0
|
|
-18.014
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.575
|
-2.231
|
5.314
|
52.082
|
-52.012
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.255
|
2.830
|
600
|
5.927
|
57.646
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
14
|
-363
|
25
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.830
|
600
|
5.927
|
57.646
|
5.658
|