Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160.162 236.041 249.942 168.436 134.466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.141 11.921 9.462 35.649 20.063
1. Tiền 11.412 6.172 7.027 8.131 4.126
2. Các khoản tương đương tiền 9.728 5.749 2.435 27.518 15.937
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.729 5.921 5.921 8.111 8.111
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.729 5.921 5.921 8.111 8.111
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.235 41.082 61.891 39.240 33.117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.548 41.701 62.147 38.858 31.876
2. Trả trước cho người bán 924 430 886 1.077 1.739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 305 457 364 255 452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -542 -1.506 -1.506 -951 -951
IV. Tổng hàng tồn kho 97.393 175.334 170.466 82.805 71.108
1. Hàng tồn kho 105.448 179.387 174.519 88.233 76.537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.055 -4.053 -4.053 -5.428 -5.428
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.664 1.783 2.201 2.632 2.066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.538 992 1.516 1.548 1.092
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.127 791 685 1.083 975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.686 41.157 40.274 40.233 40.900
I. Các khoản phải thu dài hạn 19 19 19 19 24
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19 19 19 19 24
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.509 30.789 30.002 30.026 30.196
1. Tài sản cố định hữu hình 31.459 30.776 30.002 30.026 30.196
- Nguyên giá 72.934 73.096 72.671 73.405 74.413
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.475 -42.321 -42.669 -43.379 -44.217
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 50 13 0 0 0
- Nguyên giá 697 697 697 697 697
- Giá trị hao mòn lũy kế -646 -683 -697 -697 -697
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 443 443 443 443 443
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 443 443 443 443 443
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 490 490 490 490 490
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 490 490 490 490 490
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.224 9.416 9.319 9.255 9.746
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.224 9.416 9.319 9.255 9.746
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201.848 277.198 290.216 208.669 175.366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65.741 146.464 154.666 72.368 37.569
I. Nợ ngắn hạn 65.717 146.441 154.553 72.291 37.492
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 18.312 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 32.577 117.603 92.552 24.568 12.070
4. Người mua trả tiền trước 1.194 905 3.815 903 960
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.067 3.876 2.800 992 539
6. Phải trả người lao động 10.954 8.185 17.304 23.493 2.240
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.901 941 4.464 3.865 3.889
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 765 137 2.432 1.297 894
11. Phải trả ngắn hạn khác 774 1.769 872 826 894
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13.485 13.026 12.003 16.346 16.007
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24 24 113 77 77
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24 24 113 77 77
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 136.108 130.734 135.550 136.301 137.797
I. Vốn chủ sở hữu 136.108 130.734 135.550 136.301 137.797
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56.655 56.655 56.655 56.655 56.655
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.762 13.762 13.762 13.762 13.762
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.539 6.539 6.539 6.539 6.539
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 45.523 45.523 45.523 48.155 48.155
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.934 5.469 10.145 8.318 9.976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.318 386 386 386 8.318
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.616 5.082 9.759 7.932 1.657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.695 2.787 2.927 2.872 2.710
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201.848 277.198 290.216 208.669 175.366