I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50.770
|
67.009
|
62.947
|
73.219
|
56.687
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.427
|
-19.266
|
-6.942
|
9.097
|
11.325
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.530
|
31.562
|
32.087
|
32.436
|
32.778
|
- Các khoản dự phòng
|
-16.025
|
18.392
|
-16.618
|
3.659
|
-905
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-84
|
-94
|
1.843
|
-3.480
|
-207
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.265
|
-73.230
|
-27.174
|
-27.525
|
-22.662
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.271
|
4.105
|
2.921
|
4.007
|
2.321
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56.197
|
47.743
|
56.005
|
82.316
|
68.012
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34.590
|
-68.362
|
47.043
|
-16.799
|
-46.125
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12.431
|
12.095
|
19.188
|
10.916
|
-2.451
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.236
|
-7.518
|
3.096
|
14.728
|
17.668
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.447
|
6.056
|
4.492
|
-3.942
|
6.328
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.472
|
-4.842
|
-84
|
-7.157
|
-1.638
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.100
|
-7.281
|
-13.889
|
-12.528
|
-32.460
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-774
|
-186
|
-1.961
|
-368
|
-974
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61.222
|
-22.296
|
113.890
|
67.166
|
8.359
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47.064
|
27.021
|
-23.244
|
-11.422
|
-15.423
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
108.019
|
562
|
1.355
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.900
|
-32.704
|
-10.570
|
-1.135
|
-5.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.400
|
5.788
|
4.226
|
6.139
|
7.400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-12.729
|
0
|
-3.561
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.559
|
23.034
|
19.150
|
13.503
|
3.390
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.005
|
118.429
|
-9.877
|
4.880
|
-10.334
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.674
|
4.596
|
16.781
|
-1.823
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.138
|
-20.226
|
-20.482
|
-6.516
|
-6.357
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.560
|
-2.560
|
-2.560
|
-2.560
|
-2.560
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-61
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.024
|
-18.190
|
-6.321
|
-10.899
|
-8.917
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.807
|
77.943
|
97.692
|
61.148
|
-10.892
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
347.435
|
336.712
|
414.771
|
512.112
|
606.880
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
84
|
115
|
-351
|
86
|
208
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
336.712
|
414.771
|
512.112
|
573.345
|
596.196
|