TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
174.778
|
177.717
|
173.223
|
174.560
|
170.901
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
869
|
3.797
|
2.611
|
4.391
|
3.085
|
1. Tiền
|
869
|
3.797
|
2.611
|
4.391
|
3.085
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.255
|
15.006
|
11.647
|
9.044
|
8.057
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
15.860
|
17.009
|
13.015
|
10.155
|
9.189
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.398
|
-2.003
|
-1.367
|
-1.110
|
-1.132
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.794
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
140.144
|
144.599
|
144.957
|
145.157
|
142.813
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.880
|
2.348
|
1.361
|
3.027
|
2.389
|
2. Trả trước cho người bán
|
295
|
0
|
154
|
42
|
115
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
360
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
136.195
|
140.116
|
141.641
|
140.288
|
140.309
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25
|
-25
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.290
|
13.925
|
13.912
|
15.344
|
16.706
|
1. Hàng tồn kho
|
12.290
|
13.925
|
13.912
|
15.344
|
16.706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
220
|
391
|
95
|
623
|
240
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
225
|
95
|
321
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
54
|
0
|
62
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
121
|
112
|
0
|
240
|
240
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.798
|
39.332
|
38.591
|
37.579
|
40.022
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
388
|
388
|
388
|
0
|
3.150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.150
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
388
|
388
|
388
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.170
|
13.158
|
12.781
|
12.410
|
12.053
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.887
|
12.533
|
12.179
|
11.830
|
11.496
|
- Nguyên giá
|
21.978
|
21.978
|
21.978
|
21.978
|
21.282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.091
|
-9.445
|
-9.798
|
-10.148
|
-9.786
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
284
|
624
|
602
|
579
|
557
|
- Nguyên giá
|
475
|
832
|
832
|
832
|
832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191
|
-208
|
-230
|
-253
|
-275
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.632
|
3.632
|
3.632
|
3.632
|
3.632
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.429
|
3.429
|
3.429
|
3.429
|
3.429
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
203
|
203
|
203
|
203
|
203
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.021
|
20.021
|
20.021
|
20.021
|
20.021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.021
|
20.021
|
20.021
|
20.021
|
20.021
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.587
|
2.133
|
1.768
|
1.516
|
1.166
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.587
|
2.133
|
1.768
|
1.516
|
1.166
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
214.577
|
217.049
|
211.813
|
212.139
|
210.924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.455
|
18.033
|
14.463
|
13.766
|
11.887
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.174
|
12.952
|
10.781
|
13.701
|
11.821
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.223
|
6.288
|
5.665
|
8.135
|
7.801
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.836
|
3.883
|
2.086
|
3.313
|
2.058
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
112
|
82
|
691
|
370
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
95
|
38
|
134
|
53
|
94
|
6. Phải trả người lao động
|
377
|
347
|
539
|
298
|
340
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
992
|
1.380
|
1.768
|
79
|
110
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
318
|
23
|
229
|
835
|
730
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
254
|
805
|
202
|
220
|
240
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.281
|
5.081
|
3.681
|
66
|
66
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.216
|
5.016
|
3.616
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
200.122
|
199.016
|
197.351
|
198.373
|
199.037
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
200.122
|
199.016
|
197.351
|
198.373
|
199.037
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
195.000
|
195.000
|
195.000
|
195.000
|
195.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.422
|
3.317
|
1.651
|
2.674
|
3.338
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
418
|
418
|
418
|
2.202
|
2.202
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.004
|
2.898
|
1.233
|
471
|
1.136
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
214.577
|
217.049
|
211.813
|
212.139
|
210.924
|