Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.970 7.942 6.310 8.766 7.194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.467 484 166 942 1.032
1. Tiền 1.467 484 166 942 1.032
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150 0 0 126 476
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150 0 0 126 476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.323 6.615 5.663 6.530 4.641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.851 15.885 15.512 16.324 14.400
2. Trả trước cho người bán 759 966 922 1.033 783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 33.802 36.026 42.594 42.726 42.811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44.089 -46.262 -53.364 -53.553 -53.353
IV. Tổng hàng tồn kho 55 29 28 47 38
1. Hàng tồn kho 78 56 55 74 64
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23 -27 -27 -27 -27
V. Tài sản ngắn hạn khác 975 814 453 1.122 1.008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 619 404 292 958 725
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 195 249 0 0 119
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 161 161 161 164 164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.756 21.177 19.492 13.606 12.878
I. Các khoản phải thu dài hạn 472 414 362 362 332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 5.796 5.796 5.796 5.796 5.796
5. Phải thu dài hạn khác 472 414 362 362 332
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5.796 -5.796 -5.796 -5.796 -5.796
II. Tài sản cố định 14.513 11.859 9.836 3.228 3.146
1. Tài sản cố định hữu hình 14.433 11.819 9.836 3.228 3.146
- Nguyên giá 27.898 27.335 27.335 16.146 13.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.465 -15.516 -17.498 -12.918 -10.374
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80 40 0 0 0
- Nguyên giá 200 200 200 200 200
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -160 -200 -200 -200
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.545 8.545 8.545 8.545 8.545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.545 8.545 8.545 8.545 8.545
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 80 80 80 80 80
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 80
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 80 80 80 80 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 146 279 669 1.392 776
1. Chi phí trả trước dài hạn 146 279 669 1.392 776
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32.725 29.118 25.802 22.372 20.072
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.967 45.989 52.925 49.877 48.391
I. Nợ ngắn hạn 41.401 44.068 52.084 48.919 47.683
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.502 3.282 2.753 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.705 2.458 2.640 2.841 2.036
4. Người mua trả tiền trước 877 1.712 857 857 864
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.612 15.456 22.640 21.835 21.922
6. Phải trả người lao động 1.479 552 856 1.092 1.588
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 219 400 358 247 168
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.239 2.697 3.482 3.583 2.431
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.770 17.510 18.497 18.464 18.674
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.566 1.921 841 958 708
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 142 10 0 51 29
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.116 1.105 841 907 679
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.308 806 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -13.242 -16.871 -27.123 -27.505 -28.319
I. Vốn chủ sở hữu -13.242 -16.871 -27.123 -27.505 -28.319
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -93.242 -96.871 -107.123 -107.505 -108.319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -79.978 -93.242 -96.871 -107.123 -107.505
- LNST chưa phân phối kỳ này -13.263 -3.629 -10.253 -381 -814
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32.725 29.118 25.802 22.372 20.072