Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.391 9.540 10.691 13.533 15.996
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.077 702 10.286 11.181 9.522
- Khấu hao TSCĐ 6.287 8.456 10.371 9.524
- Các khoản dự phòng 753 245 -382 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1 8 3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.963 -142 -22 -38 -4
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 598 2.233 840 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32.468 16.428 20.977 24.714 25.519
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.328 -3.023 -21.503 298 -6.782
- Tăng, giảm hàng tồn kho -91.445 -279.359 -73.956 -165.073
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37.977 68.864 291.303 102.470 151.467
- Tăng giảm chi phí trả trước -502 839 872 199 644
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -13 -3.659 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.451 -1.687 -2.200 -2.956
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 381 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.667 -785 -943 -683
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -33.567 -364 9.805 46.923 2.135
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.887 -6.369 -12.990 -10.128 -2.072
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 561 0 20 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -52.000 -500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52.000 11.000 0 500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.963 142 22 18 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.925 -13.468 -9.590 -2.067
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 37.000 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -37.000 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10.282 -25 -62 -20
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10.282 71.619 -25 -37.062 -20
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -54.774 -3.687 271 47
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60.615 4.594 907 1.178
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1.247 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.840 5.840 907 1.178 1.226