Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 365.074 391.311 355.168 481.206 425.899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 365.074 391.311 355.168 481.206 425.899
4. Giá vốn hàng bán 308.222 324.308 302.876 424.180 366.288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.851 67.003 52.292 57.026 59.610
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.706 8.352 5.768 4.523 6.724
7. Chi phí tài chính 0 78 0 3.552 3.133
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 78 0 3.552 3.133
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.731 32.376 26.121 27.291 28.006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.827 42.900 31.938 30.705 35.195
12. Thu nhập khác 2.904 5.030 7.429 5.685 2.141
13. Chi phí khác 931 3.197 1.852 1.218 153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.973 1.833 5.577 4.466 1.988
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.800 44.733 37.515 35.172 37.183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.566 9.997 7.061 7.826 8.574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -284 -414 410 -184 -745
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.282 9.583 7.471 7.642 7.829
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.518 35.151 30.045 27.530 29.355
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31.518 35.151 30.045 27.530 29.355