I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41.931
|
86.100
|
47.998
|
60.247
|
45.676
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.281
|
14.420
|
17.445
|
18.181
|
19.938
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.049
|
18.111
|
18.411
|
19.086
|
19.498
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1.829
|
0
|
-707
|
-536
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-852
|
-5.600
|
-1.017
|
-261
|
-118
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
84
|
80
|
52
|
63
|
1.094
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59.212
|
100.520
|
65.443
|
78.428
|
65.614
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27.818
|
15.365
|
-20.148
|
-883.388
|
-29.124
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.297
|
-7.505
|
-6.300
|
-5.322
|
-2.741
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.669
|
6.831
|
-43.732
|
-47.263
|
-44.534
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.402
|
-928
|
1.613
|
-4.565
|
2.234
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-133
|
-294
|
-69
|
-8
|
-1.386
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.000
|
-6.500
|
0
|
-30.000
|
-10.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.842
|
-249
|
-407
|
-275
|
-1.816
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.193
|
107.238
|
-3.601
|
-892.393
|
-21.752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22.288
|
-99.624
|
31.607
|
869.985
|
343.924
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
-70.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40.000
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.691
|
5.691
|
5.655
|
660
|
36
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
63.978
|
-93.932
|
37.262
|
870.645
|
273.060
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
29.904
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-54.750
|
0
|
-27.375
|
-27.375
|
-248.904
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-22.721
|
-32.907
|
-10.219
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-54.750
|
0
|
-50.096
|
-30.378
|
-259.123
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34.421
|
13.305
|
-16.434
|
-52.125
|
-7.815
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62.004
|
96.425
|
109.731
|
93.299
|
41.173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96.425
|
109.731
|
93.297
|
41.173
|
33.358
|